ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/11/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
992481
Giải nhất
90567
Giải nhì
66012
Giải ba
61176
72314
Giải tư
32228
40923
53305
32788
98014
31178
83377
Giải năm
3710
Giải sáu
9591
8093
9489
Giải bảy
966
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
105
1,8,910,1,2,42
123,8
2,93 
124 
05 
6,766,7
6,776,7,8
2,7,881,8,9
891,3
 
Ngày: 15/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
754876
Giải nhất
65209
Giải nhì
96835
Giải ba
88421
23016
Giải tư
30198
17136
36170
95456
22110
96440
08150
Giải năm
0334
Giải sáu
0223
3983
0907
Giải bảy
602
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,702,7,9
210,6
021,3
2,834,52,6
340
3250,6
1,3,5,76 
070,6
983
098
 
Ngày: 15/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
254492
Giải nhất
12490
Giải nhì
39531
Giải ba
26464
15077
Giải tư
57529
22623
25995
53821
97721
17658
99688
Giải năm
0375
Giải sáu
6523
5178
0184
Giải bảy
712
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
90 
22,312
1,6,9212,32,9
2231
6,84 
7,958
 62,4
775,7,8
5,7,884,8
290,2,5
 
Ngày: 15/11/2020
11SK-2SK-3SK-7SK-14SK-5SK-6SK-17SK
Giải ĐB
76818
Giải nhất
88295
Giải nhì
83723
82962
Giải ba
55187
63440
62970
05142
61554
70053
Giải tư
9694
9886
9702
0593
Giải năm
7440
9312
4436
5722
7983
8830
Giải sáu
557
908
926
Giải bảy
91
19
49
68
ChụcSốĐ.Vị
3,42,702,8
912,8,9
0,1,2,4
6
22,3,6
2,5,8,930,6
5,9402,2,9
953,4,7
2,3,862,8
5,870
0,1,683,6,7
1,491,3,4,5
 
Ngày: 15/11/2020
XSKT
Giải ĐB
621928
Giải nhất
25821
Giải nhì
47942
Giải ba
27107
39567
Giải tư
93169
05102
88208
37038
05468
29775
67180
Giải năm
9500
Giải sáu
0976
2717
1896
Giải bảy
846
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2,7,8
217
0,421,8,9
 38
 42,6
75 
4,7,967,8,9
0,1,675,6
0,2,3,680
2,696
 
Ngày: 15/11/2020
XSKH
Giải ĐB
690232
Giải nhất
25805
Giải nhì
59907
Giải ba
77887
10044
Giải tư
17888
21764
37989
93420
02810
52289
68662
Giải năm
9167
Giải sáu
6046
2822
7661
Giải bảy
183
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,205,7
2,610
2,3,620,1,2
832
4,644,6
05 
461,2,4,7
0,6,87 
883,7,8,92
829