ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/11/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/11/2021
XSHCM - Loại vé: 11C2
Giải ĐB
670566
Giải nhất
50578
Giải nhì
48239
Giải ba
56077
79677
Giải tư
65498
37471
33219
37596
46997
19924
06193
Giải năm
5474
Giải sáu
1836
2102
4678
Giải bảy
305
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
719
024
936,9
2,747
05 
3,6,966
4,72,971,4,72,82
72,98 
1,393,6,7,8
 
Ngày: 15/11/2021
XSDT - Loại vé: K46
Giải ĐB
833129
Giải nhất
20013
Giải nhì
02260
Giải ba
40975
18376
Giải tư
63637
55045
76033
63744
66502
12663
28403
Giải năm
7146
Giải sáu
7174
3865
2487
Giải bảy
136
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
602,3
 13
029
0,1,3,633,6,7
4,744,5,6
4,6,75 
3,4,760,3,5
3,874,5,6
 87,9
2,89 
 
Ngày: 15/11/2021
XSCM - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
819667
Giải nhất
73368
Giải nhì
98053
Giải ba
69449
03625
Giải tư
06031
12924
38823
93536
85494
81170
85273
Giải năm
0352
Giải sáu
6312
8252
2233
Giải bảy
184
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
70 
3,512
1,5223,4,5
2,3,5,731,3,6
2,8,949
251,22,3
367,8
670,3
684
494
 
Ngày: 15/11/2021
4NA-9NA-6NA-3NA-14NA-5NA
Giải ĐB
77626
Giải nhất
91372
Giải nhì
87595
59730
Giải ba
52971
42147
97681
96197
75905
44819
Giải tư
4555
3907
9415
5446
Giải năm
6522
3955
0075
9059
5993
1531
Giải sáu
727
027
573
Giải bảy
97
34
27
94
ChụcSốĐ.Vị
305,7
3,7,815,9
2,722,6,73
7,930,1,4
3,946,7
0,1,52,7
9
552,9
2,46 
0,23,4,9271,2,3,5
 81
1,593,4,5,72
 
Ngày: 15/11/2021
XSTTH
Giải ĐB
390800
Giải nhất
54200
Giải nhì
91263
Giải ba
87576
59290
Giải tư
31453
75881
53629
76906
62822
89562
08110
Giải năm
4772
Giải sáu
4144
7453
3778
Giải bảy
653
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
02,1,5,9002,6
810
2,6,722,9
53,63 
444
 50,33
0,762,3
 72,6,8
781
290
 
Ngày: 15/11/2021
XSPY
Giải ĐB
179678
Giải nhất
34244
Giải nhì
51155
Giải ba
10008
11569
Giải tư
62401
09067
61748
51272
28735
89122
70088
Giải năm
6374
Giải sáu
9363
7941
5806
Giải bảy
890
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,901,6,8
0,41 
2,722
635
4,741,4,8
3,550,5
063,7,9
672,4,8
0,4,7,888
690