ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/11/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/11/2024
XSVL - Loại vé: 45VL46
Giải ĐB
305220
Giải nhất
62384
Giải nhì
95153
Giải ba
12603
19316
Giải tư
11191
09065
84141
29082
96917
72550
25061
Giải năm
2380
Giải sáu
7847
2195
0304
Giải bảy
478
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,5,803,4
4,6,916,7
820
0,53 
0,841,7
6,9250,3
161,5
1,478
780,2,4
 91,52
 
Ngày: 15/11/2024
XSBD - Loại vé: 11K46
Giải ĐB
332825
Giải nhất
89254
Giải nhì
42002
Giải ba
89271
58200
Giải tư
87745
73627
37130
93842
31775
69527
89169
Giải năm
0325
Giải sáu
6021
8089
1718
Giải bảy
831
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,2
0,2,3,718
0,421,52,72
 30,1
542,5
22,4,754
 69
2271,5
189
6,89 
 
Ngày: 15/11/2024
XSTV - Loại vé: 33TV46
Giải ĐB
084786
Giải nhất
25890
Giải nhì
42961
Giải ba
69950
68951
Giải tư
13464
35082
17364
27077
79996
49427
30594
Giải năm
4407
Giải sáu
0797
2613
5531
Giải bảy
612
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
5,907
3,5,612,3
1,827
1,631
62,94 
 50,1
8,961,3,42
0,2,7,977
 82,6
 90,4,6,7
 
Ngày: 15/11/2024
11VX-6VX-19VX-13VX-2VX-1VX-18VX-16VX
Giải ĐB
60131
Giải nhất
13158
Giải nhì
91303
40613
Giải ba
30017
16566
75778
27072
81826
35039
Giải tư
3894
0620
6314
7306
Giải năm
9832
1056
6560
6174
5253
1397
Giải sáu
012
888
114
Giải bảy
43
08
27
14
ChụcSốĐ.Vị
2,603,6,8
312,3,43,7
1,3,720,6,7
0,1,4,531,2,9
13,7,943
 53,6,8
0,2,5,660,6
1,2,972,4,8
0,5,7,888
394,7
 
Ngày: 15/11/2024
XSGL
Giải ĐB
740576
Giải nhất
87964
Giải nhì
63026
Giải ba
36393
14185
Giải tư
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
Giải năm
6768
Giải sáu
1224
3456
2095
Giải bảy
732
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
301
0,2,91 
321,4,6,7
930,2
2,6,74 
7,8,956
2,5,764,8
2,974,5,6
685
 91,3,5,7
 
Ngày: 15/11/2024
XSNT
Giải ĐB
113054
Giải nhất
99546
Giải nhì
17699
Giải ba
56762
05793
Giải tư
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
Giải năm
6130
Giải sáu
2765
8606
6158
Giải bảy
893
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,300,6
 14
62 
8,9230
1,5,846
654,8
0,4,7,862,5
876,8
5,783,4,6,7
9932,9