ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/01/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/01/2024
XSBTR - Loại vé: K03-T01
Giải ĐB
495964
Giải nhất
08667
Giải nhì
77660
Giải ba
18931
58468
Giải tư
41350
58948
07245
95281
60356
70482
81766
Giải năm
5342
Giải sáu
7439
5062
6848
Giải bảy
877
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
3,817
4,6,82 
 31,9
642,5,82
450,6
5,660,2,4,6
7,8
1,6,777
42,681,2
39 
 
Ngày: 16/01/2024
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
178579
Giải nhất
50136
Giải nhì
85579
Giải ba
44491
64073
Giải tư
96628
45760
55666
40687
33905
07186
22822
Giải năm
1174
Giải sáu
3737
6448
2442
Giải bảy
509
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
605,9
5,91 
2,422,8
736,7
742,8
051
3,6,860,6
3,873,4,92
2,486,7
0,7291
 
Ngày: 16/01/2024
XSBL - Loại vé: T1-K3
Giải ĐB
432494
Giải nhất
82310
Giải nhì
31443
Giải ba
19853
07037
Giải tư
44158
73264
89432
49699
15368
00737
64491
Giải năm
2784
Giải sáu
7898
5290
3789
Giải bảy
230
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,3,903
910
32 
0,4,530,2,72
6,8,943
 53,8
 64,8
327 
5,6,984,9
8,990,1,4,8
9
 
Ngày: 16/01/2024
19EQ-12EQ-4EQ-1EQ-3EQ-5EQ-2EQ-8EQ
Giải ĐB
95539
Giải nhất
74503
Giải nhì
37428
62493
Giải ba
55215
62742
75409
13209
28223
02871
Giải tư
3363
5407
6781
8041
Giải năm
3501
3855
6093
3392
6002
4492
Giải sáu
236
215
743
Giải bảy
90
79
37
58
ChụcSốĐ.Vị
901,2,3,7
92
0,4,7,8152
0,4,9223,8
0,2,4,6
92
36,7,9
 41,2,3
12,555,8
363
0,371,9
2,581
02,3,790,22,32
 
Ngày: 16/01/2024
XSDLK
Giải ĐB
361364
Giải nhất
83473
Giải nhì
81847
Giải ba
55876
93766
Giải tư
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
Giải năm
9149
Giải sáu
2630
9965
3461
Giải bảy
672
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,4,50 
61 
3,728
730,2,6
6240,7,9
650
3,6,761,42,5,6
472,3,6,9
2,98 
4,798
 
Ngày: 16/01/2024
XSQNM
Giải ĐB
384990
Giải nhất
20944
Giải nhì
75942
Giải ba
49971
70296
Giải tư
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
Giải năm
3023
Giải sáu
6345
7070
8872
Giải bảy
692
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7,900,2
7,810,7
0,4,7,8
9
23,8
23 
442,4,5
456
5,96 
170,1,2
281,2
 90,2,6