ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/02/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/02/2009
XSHCM - Loại vé: L:2C2
Giải ĐB
58744
Giải nhất
66506
Giải nhì
58025
Giải ba
58060
54184
Giải tư
80198
28254
30201
97855
21865
37741
25301
Giải năm
2475
Giải sáu
8967
9361
2171
Giải bảy
979
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
6012,6
02,4,6,71 
 25
 3 
4,5,841,4
2,5,6,754,5
060,1,5,7
6,771,5,7,9
984
798
 
Ngày: 16/02/2009
XSDT - Loại vé: L:C07
Giải ĐB
05829
Giải nhất
93545
Giải nhì
06792
Giải ba
11110
13857
Giải tư
99583
58349
30443
17742
38936
21668
71163
Giải năm
3288
Giải sáu
8179
9907
6846
Giải bảy
402
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
102,7
510
0,4,929
4,6,836
 42,3,5,6
9
451,7
3,463,8
0,579
6,883,8
2,4,792
 
Ngày: 16/02/2009
XSCM - Loại vé: L:09T02K3
Giải ĐB
89172
Giải nhất
30545
Giải nhì
36499
Giải ba
71965
89428
Giải tư
66701
90493
76674
08522
30650
64535
61114
Giải năm
3715
Giải sáu
4443
1742
1650
Giải bảy
456
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5201
0,514,5
2,4,722,8
4,935
1,742,3,5
1,3,4,6502,1,6
565
 72,4
28 
993,9
 
Ngày: 16/02/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76639
Giải nhất
14058
Giải nhì
76728
47923
Giải ba
30461
66632
05859
18316
25062
77256
Giải tư
6549
8986
7212
8358
Giải năm
0629
6577
0316
5555
5935
9833
Giải sáu
068
702
550
Giải bảy
95
98
91
19
ChụcSốĐ.Vị
502
6,912,62,9
0,1,3,623,8,9
2,332,3,5,9
 49
3,5,950,5,6,82
9
12,5,861,2,8
777
2,52,6,986
1,2,3,4
5
91,5,8
 
Ngày: 16/02/2009
XSTTH
Giải ĐB
89480
Giải nhất
07585
Giải nhì
82502
Giải ba
31500
94759
Giải tư
55973
30079
03368
14944
66477
08450
92940
Giải năm
7354
Giải sáu
1289
1065
5786
Giải bảy
424
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,800,2
 1 
024
73 
2,4,540,4
6,850,4,9
865,8
773,7,9
6,880,5,6,8
9
5,7,89 
 
Ngày: 16/02/2009
XSPY
Giải ĐB
43759
Giải nhất
49026
Giải nhì
04298
Giải ba
12005
37046
Giải tư
40061
43105
46610
47070
24341
10221
46742
Giải năm
4778
Giải sáu
9402
2442
0434
Giải bảy
208
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,702,52,8
2,4,6,710
0,4221,6
 34
341,22,6
0259
2,461
 70,1,8
0,7,98 
598