ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/02/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/02/2024
XSVL - Loại vé: 45VL07
Giải ĐB
861029
Giải nhất
87120
Giải nhì
28174
Giải ba
57405
81381
Giải tư
74309
56146
40069
88864
91181
23348
86807
Giải năm
8536
Giải sáu
4682
0889
9636
Giải bảy
446
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
205,7,9
821 
820,9
 362
6,7462,8
05 
32,4264,9
074
4812,2,92
0,2,6,829 
 
Ngày: 16/02/2024
XSBD - Loại vé: 02K07
Giải ĐB
657838
Giải nhất
94677
Giải nhì
23625
Giải ba
38269
04757
Giải tư
02762
08986
32073
32087
47276
04779
12895
Giải năm
1396
Giải sáu
3257
1970
7932
Giải bảy
971
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
70 
71 
3,623,5
2,732,8
 4 
2,9572
7,8,962,9
52,7,870,1,3,6
7,9
386,7
6,795,6
 
Ngày: 16/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV07
Giải ĐB
819498
Giải nhất
95332
Giải nhì
34785
Giải ba
39829
93015
Giải tư
12292
59206
59013
26620
64007
39416
33021
Giải năm
0348
Giải sáu
3254
4775
2209
Giải bảy
781
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
206,7,9
2,813,5,6
3,920,1,9
132
548
1,7,854
0,16 
075
4,981,5,9
0,2,892,8
 
Ngày: 16/02/2024
13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX
Giải ĐB
34864
Giải nhất
00693
Giải nhì
97331
18776
Giải ba
56995
55805
26599
22435
58098
35835
Giải tư
8683
1661
7450
8941
Giải năm
8695
2954
6320
0276
2666
1431
Giải sáu
720
634
467
Giải bảy
98
29
58
84
ChụcSốĐ.Vị
22,505
32,4,61 
 202,9
8,9312,4,52
3,5,6,841
0,32,9250,4,8
6,7261,4,6,7
6762
5,9283,4
2,993,52,82,9
 
Ngày: 16/02/2024
XSGL
Giải ĐB
384028
Giải nhất
97257
Giải nhì
63130
Giải ba
84384
23940
Giải tư
02462
92140
89893
78098
28769
88077
33302
Giải năm
6814
Giải sáu
9950
0589
8426
Giải bảy
778
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,42,502
 14
0,626,8
930,5
1,8402
350,7
262,9
5,777,8
2,7,984,9
6,893,8
 
Ngày: 16/02/2024
XSNT
Giải ĐB
143106
Giải nhất
45504
Giải nhì
85035
Giải ba
07192
23676
Giải tư
17033
55543
09031
13812
17608
74106
59531
Giải năm
3405
Giải sáu
8552
4464
3824
Giải bảy
489
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,62,8
32,612
1,5,924
3,4312,3,5
0,2,643
0,352
02,761,4
 76
089
892