ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/03/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/03/2009
XSHCM - Loại vé: L:3C2
Giải ĐB
04211
Giải nhất
22467
Giải nhì
28713
Giải ba
98804
95378
Giải tư
72834
65854
16856
00615
24958
36127
61547
Giải năm
8929
Giải sáu
9224
4636
4174
Giải bảy
420
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
204
111,3,5,7
 20,4,7,9
134,6
0,2,3,5
7
47
154,6,8
3,567
1,2,4,674,8
5,78 
29 
 
Ngày: 16/03/2009
XSDT - Loại vé: L:C11
Giải ĐB
14032
Giải nhất
16360
Giải nhì
24822
Giải ba
51724
09251
Giải tư
81922
35730
40856
44276
42714
64464
55222
Giải năm
0387
Giải sáu
7260
2527
5351
Giải bảy
457
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,620 
5214
23,3223,4,7
 30,2
1,2,4,644
 512,6,7
5,7602,4
2,5,876
 87
 9 
 
Ngày: 16/03/2009
XSCM - Loại vé: L:09T03K3
Giải ĐB
21277
Giải nhất
52299
Giải nhì
37603
Giải ba
53928
42368
Giải tư
97073
14010
42378
80606
28418
04272
35022
Giải năm
5488
Giải sáu
9691
8923
0845
Giải bảy
892
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
103,6
1,910,1,8
2,7,922,3,8
0,2,73 
 45
45 
068
772,3,7,8
1,2,6,7
8
88
991,2,9
 
Ngày: 16/03/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
01621
Giải nhất
10559
Giải nhì
75405
41707
Giải ba
12244
60092
73582
93882
11786
46274
Giải tư
1748
4652
8043
7338
Giải năm
7784
5424
6341
0360
5364
3491
Giải sáu
097
950
819
Giải bảy
69
70
21
03
ChụcSốĐ.Vị
5,6,703,5,7
22,4,919
5,82,9212,4
0,438
2,4,6,7
8
41,3,4,8
050,2,9
860,4,9
0,970,4
3,4822,4,6
1,5,691,2,7
 
Ngày: 16/03/2009
XSTTH
Giải ĐB
26804
Giải nhất
53718
Giải nhì
16610
Giải ba
39012
58684
Giải tư
50152
54777
96997
55016
27755
86008
46179
Giải năm
3570
Giải sáu
2468
6744
0571
Giải bảy
539
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,701,4,8
0,710,2,6,8
1,52 
 39
0,4,844
552,5
168
7,970,1,7,9
0,1,684
3,797
 
Ngày: 16/03/2009
XSPY
Giải ĐB
65296
Giải nhất
18570
Giải nhì
10071
Giải ba
09243
44394
Giải tư
99203
17571
76398
42628
52514
29651
18370
Giải năm
9205
Giải sáu
4045
0034
2560
Giải bảy
876
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7203,5
5,7214
 28
0,434
1,3,943,5
0,450,1
7,960
 702,12,6
2,98 
 94,6,8