ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/03/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/03/2010
XSBTR - Loại vé: L:K11-T3
Giải ĐB
486933
Giải nhất
60570
Giải nhì
65955
Giải ba
44864
90634
Giải tư
58169
62764
67195
93274
96037
57485
14005
Giải năm
0846
Giải sáu
3184
9531
5258
Giải bảy
044
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
705
31 
 2 
3,431,3,4,7
3,4,62,7
8
43,4,6
0,5,8,955,8
4642,9
370,4
584,5
695
 
Ngày: 16/03/2010
XSVT - Loại vé: L:3C
Giải ĐB
501846
Giải nhất
92883
Giải nhì
21343
Giải ba
31889
40672
Giải tư
77908
62054
73845
49962
68048
45327
77214
Giải năm
5627
Giải sáu
6067
4524
7110
Giải bảy
576
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,4
6,7,824,72
4,83 
1,2,543,5,6,8
454
4,762,7
22,672,6
0,482,3,9
89 
 
Ngày: 16/03/2010
XSBL - Loại vé: L:T3K3
Giải ĐB
860438
Giải nhất
70026
Giải nhì
03468
Giải ba
05803
04319
Giải tư
16565
75385
42138
98330
79205
23532
01405
Giải năm
8314
Giải sáu
6583
0524
1055
Giải bảy
945
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
303,52
 14,9
324,6
0,830,2,82
1,245,6
02,4,5,6
8
55
2,465,8
 7 
32,683,5
19 
 
Ngày: 16/03/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
43816
Giải nhất
84811
Giải nhì
14562
83736
Giải ba
53119
66749
07168
20380
54450
31707
Giải tư
7964
4617
3221
1451
Giải năm
1033
9639
2205
7755
7519
9440
Giải sáu
309
358
347
Giải bảy
23
91
24
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,805,7,9
1,2,5,910,1,6,7
92
621,3,4
2,333,6,9
2,640,7,9
0,550,1,5,8
1,362,4,8
0,1,47 
5,680
0,12,3,491
 
Ngày: 16/03/2010
XSDLK
Giải ĐB
69874
Giải nhất
45151
Giải nhì
87710
Giải ba
48889
28831
Giải tư
05301
80759
55630
91094
60405
24611
82363
Giải năm
2007
Giải sáu
2162
0901
8382
Giải bảy
818
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,3012,5,7
02,1,3,510,1,8
6,82 
630,1
7,94 
0,951,9
 62,3
074
182,9
5,894,5
 
Ngày: 16/03/2010
XSQNM
Giải ĐB
60253
Giải nhất
93531
Giải nhì
05442
Giải ba
88275
00192
Giải tư
33198
88444
47408
27282
84179
03645
50639
Giải năm
4540
Giải sáu
8481
2396
0041
Giải bảy
655
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
408
3,4,81 
4,5,8,92 
531,9
440,1,2,4
5
4,5,752,3,5
96 
 75,9
0,981,2
3,792,6,8