ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/07/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/07/2024
XSBTR - Loại vé: K29-T07
Giải ĐB
315693
Giải nhất
70814
Giải nhì
66260
Giải ba
03080
92490
Giải tư
87290
97795
31772
00058
16525
78079
55579
Giải năm
8834
Giải sáu
1225
7763
0801
Giải bảy
465
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
6,8,9201
014
7252
6,934,8
1,34 
22,6,958
 60,3,5
 72,92
3,580
72902,3,5
 
Ngày: 16/07/2024
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
819555
Giải nhất
54863
Giải nhì
58138
Giải ba
47452
56322
Giải tư
95640
25497
28599
59861
32864
05935
44146
Giải năm
5851
Giải sáu
9364
7969
2538
Giải bảy
293
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
40 
4,5,61 
2,522
6,935,82
6240,1,6
3,551,2,5
461,3,42,9
97 
328 
6,993,7,9
 
Ngày: 16/07/2024
XSBL - Loại vé: T7-K3
Giải ĐB
704260
Giải nhất
31441
Giải nhì
95701
Giải ba
73638
60177
Giải tư
91504
09080
08440
02811
25894
15079
97928
Giải năm
1781
Giải sáu
6870
8499
1892
Giải bảy
023
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4,6,7,801,4
0,1,4,811
923,8
235,8
0,940,1
35 
 60
770,7,9
2,380,1
7,992,4,9
 
Ngày: 16/07/2024
18QB-7QB-1QB-2QB-6QB-11QB-9QB-19QB
Giải ĐB
79496
Giải nhất
54389
Giải nhì
14879
99309
Giải ba
86301
02170
09978
47441
83209
10665
Giải tư
6962
0797
5344
0621
Giải năm
7766
2189
0312
5850
5003
8386
Giải sáu
359
794
639
Giải bảy
45
12
60
22
ChụcSốĐ.Vị
5,6,701,3,92
0,2,4122
12,2,621,2
039
4,941,4,5
4,650,9
6,8,960,2,5,6
970,8,9
786,92
02,3,5,7
82
94,6,7
 
Ngày: 16/07/2024
XSDLK
Giải ĐB
290395
Giải nhất
29186
Giải nhì
20020
Giải ba
60411
06461
Giải tư
62011
86779
40104
66183
23866
28600
35037
Giải năm
3425
Giải sáu
5516
0257
9777
Giải bảy
508
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4,8
12,6112,6
 20,5,9
837
04 
2,957
1,6,861,6
3,5,777,9
083,6
2,795
 
Ngày: 16/07/2024
XSQNM
Giải ĐB
868876
Giải nhất
57179
Giải nhì
23669
Giải ba
84807
14074
Giải tư
85168
94832
25493
56843
39498
66223
74734
Giải năm
8147
Giải sáu
6515
4541
3401
Giải bảy
892
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,7
0,415
3,923
2,4,932,4
0,3,741,3,7
15 
768,9
0,474,6,9
6,98 
6,792,3,8