ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/08/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/08/2024
XSVL - Loại vé: 45VL33
Giải ĐB
475619
Giải nhất
68366
Giải nhì
65021
Giải ba
84522
67465
Giải tư
39429
28805
69094
76545
94060
15243
39598
Giải năm
7303
Giải sáu
6449
1186
7344
Giải bảy
386
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
603,5,8
219
221,2,9
0,43 
4,943,4,5,9
0,4,65 
6,8260,5,6
 7 
0,9862
1,2,494,8
 
Ngày: 16/08/2024
XSBD - Loại vé: 08K33
Giải ĐB
288365
Giải nhất
27063
Giải nhì
76937
Giải ba
82135
15117
Giải tư
09736
58810
17283
51323
15271
87091
96877
Giải năm
4487
Giải sáu
8213
2794
4970
Giải bảy
159
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
7,910,3,7
 23
1,2,6,835,6,7
94 
3,659
363,5
1,3,72,870,1,72
 83,7
591,4
 
Ngày: 16/08/2024
XSTV - Loại vé: 33TV33
Giải ĐB
474602
Giải nhất
44753
Giải nhì
24439
Giải ba
51335
40756
Giải tư
78349
76968
83113
24735
69737
03077
35080
Giải năm
1861
Giải sáu
4767
8654
2921
Giải bảy
050
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,802
2,613,5
021
1,5352,7,9
549
1,3250,3,4,6
561,7,8
3,6,777
680
3,49 
 
Ngày: 16/08/2024
2RN-3RN-19RN-8RN-15RN-7RN-5RN-14RN
Giải ĐB
82327
Giải nhất
87207
Giải nhì
58978
66424
Giải ba
52741
48515
03307
35681
46004
06090
Giải tư
0938
1704
1997
5256
Giải năm
9835
3221
3558
7606
0420
9829
Giải sáu
274
577
200
Giải bảy
32
65
12
52
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,42,6,72
2,4,812,5
1,3,520,1,4,7
9
 32,5,8
02,2,741
1,3,652,6,8
0,565
02,2,7,974,7,8
3,5,781
290,7
 
Ngày: 16/08/2024
XSGL
Giải ĐB
310344
Giải nhất
56856
Giải nhì
12723
Giải ba
15872
87414
Giải tư
84550
32066
49777
29449
26849
19007
57700
Giải năm
6997
Giải sáu
7264
6630
3762
Giải bảy
160
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,600,7
214
6,721,3
230
1,4,644,92
 50,6
5,660,2,4,6
0,7,972,7
 8 
4297
 
Ngày: 16/08/2024
XSNT
Giải ĐB
596701
Giải nhất
15090
Giải nhì
39989
Giải ba
53447
75906
Giải tư
91234
06645
98324
69012
26520
19043
32497
Giải năm
9291
Giải sáu
4838
6663
2896
Giải bảy
139
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,901,6
0,912
120,4
4,634,8,9
2,343,52,7
425 
0,963
4,97 
389
3,890,1,6,7