ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/09/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/09/2015
XSDN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
670608
Giải nhất
95253
Giải nhì
93097
Giải ba
45971
32417
Giải tư
08854
04137
43922
79501
91149
21046
49026
Giải năm
2724
Giải sáu
1705
1726
5585
Giải bảy
655
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,8
0,717
222,4,62
537
2,5,646,9
0,5,853,4,5
22,464
1,3,971
085
497
 
Ngày: 16/09/2015
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
015741
Giải nhất
82904
Giải nhì
95271
Giải ba
85801
78777
Giải tư
98513
93360
11635
85584
21121
93151
33295
Giải năm
1458
Giải sáu
6967
5734
8988
Giải bảy
040
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
4,601,4
0,2,4,5
7
13
 21
134,5
0,3,840,1,6
3,951,8
460,7
6,771,7
5,884,8
 95
 
Ngày: 16/09/2015
XSST - Loại vé: K3T09
Giải ĐB
330944
Giải nhất
48081
Giải nhì
77824
Giải ba
31534
66050
Giải tư
89746
49276
03013
05539
62062
32733
74755
Giải năm
2405
Giải sáu
3515
6635
9661
Giải bảy
906
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
505,6
6,813,5
624
1,3,633,4,5,9
2,3,444,6
0,1,3,550,5
0,4,761,2,3
 76
 81
39 
 
Ngày: 16/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
58642
Giải nhất
52526
Giải nhì
66216
79056
Giải ba
37020
28878
74521
11054
28612
14466
Giải tư
3718
9109
9042
1876
Giải năm
8707
2300
1334
6133
6986
0701
Giải sáu
883
238
382
Giải bảy
89
80
59
44
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,1,7,9
0,212,6,8
1,42,820,1,6
3,833,4,8
3,4,5422,4
 54,6,9
1,2,5,6
7,8
66
076,8
1,3,780,2,3,6
9
0,5,89 
 
Ngày: 16/09/2015
XSDNG
Giải ĐB
580828
Giải nhất
47345
Giải nhì
25614
Giải ba
66285
83888
Giải tư
49012
32534
52698
01531
84099
87826
81792
Giải năm
4922
Giải sáu
5235
8827
8201
Giải bảy
120
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
201,7
0,312,4
1,2,920,2,6,7
8
 31,4,5
1,345
3,4,85 
26 
0,27 
2,8,985,8
992,8,9
 
Ngày: 16/09/2015
XSKH
Giải ĐB
817813
Giải nhất
94734
Giải nhì
82562
Giải ba
67670
89518
Giải tư
16061
37680
47875
82664
19689
22945
80017
Giải năm
9876
Giải sáu
5684
0119
0018
Giải bảy
380
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
7,8204
613,7,82,9
62 
134
0,3,6,845
4,75 
761,2,4
170,5,6
12802,4,9
1,89