ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/10/2015
XSVL - Loại vé: 36VL42
Giải ĐB
019581
Giải nhất
47398
Giải nhì
04304
Giải ba
08837
77884
Giải tư
30809
65234
23627
98494
08423
17939
81830
Giải năm
0924
Giải sáu
4340
4763
0197
Giải bảy
832
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,404,9
1,811
323,4,7
2,630,2,4,7
9
0,2,3,8
9
40
 5 
 63
2,3,97 
981,4
0,394,7,8
 
Ngày: 16/10/2015
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
749639
Giải nhất
34909
Giải nhì
57112
Giải ba
99632
55309
Giải tư
39981
90104
65253
16231
98827
38805
35241
Giải năm
2147
Giải sáu
6059
3796
8496
Giải bảy
386
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,92
3,4,812,6
1,327
531,2,9
041,7
053,9
1,8,926 
2,47 
 81,6
02,3,5962
 
Ngày: 16/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV42
Giải ĐB
600544
Giải nhất
35039
Giải nhì
74100
Giải ba
19382
21896
Giải tư
70773
63325
10918
75752
12734
15048
58875
Giải năm
1009
Giải sáu
7570
9909
0684
Giải bảy
264
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,700,92
 18
5,825
734,9
3,4,6,844,5,8
2,4,752
964
 70,3,5
1,482,4
02,396
 
Ngày: 16/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
19413
Giải nhất
42576
Giải nhì
27030
91156
Giải ba
97127
89150
44765
32629
55110
14759
Giải tư
1452
7200
0160
0364
Giải năm
2212
8108
5354
7283
3888
6220
Giải sáu
281
787
848
Giải bảy
24
25
57
27
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,3
5,6
00,8
810,2,3
1,520,4,5,72
9
1,830
2,5,648
2,650,2,4,6
7,9
5,760,4,5
22,5,876
0,4,881,3,7,8
2,59 
 
Ngày: 16/10/2015
XSGL
Giải ĐB
199383
Giải nhất
61883
Giải nhì
04232
Giải ba
78614
70106
Giải tư
06926
51238
05131
10146
94648
30911
68661
Giải năm
0823
Giải sáu
0545
3924
5302
Giải bảy
951
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
1,3,5,611,4
0,323,4,6
2,8231,2,8
1,245,6,8
4,751
0,2,461
 75
3,4832
 9 
 
Ngày: 16/10/2015
XSNT
Giải ĐB
871445
Giải nhất
78630
Giải nhì
34151
Giải ba
60032
39162
Giải tư
00271
26587
27148
36901
31428
59420
55527
Giải năm
3551
Giải sáu
4451
8925
8858
Giải bảy
119
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,301
0,53,713,9
3,620,5,7,8
130,2
 45,8
2,4513,8
 62
2,871
2,4,587
19