ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/11/2009
XSHCM - Loại vé: L:11C2
Giải ĐB
455469
Giải nhất
60962
Giải nhì
46384
Giải ba
09783
69655
Giải tư
25880
69088
90187
53883
86136
57574
04389
Giải năm
5464
Giải sáu
5638
1612
5489
Giải bảy
277
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
80 
 12
1,62 
8236,8
6,7,84 
5,955
362,4,9
7,874,7
3,880,32,4,7
8,92
6,8295
 
Ngày: 16/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C46
Giải ĐB
172156
Giải nhất
13389
Giải nhì
80686
Giải ba
79874
77372
Giải tư
11372
14070
04240
45092
26458
48111
46152
Giải năm
7729
Giải sáu
6762
2084
9947
Giải bảy
765
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
42,70 
111
5,6,72,929
 3 
7,8402,7
652,6,8
5,862,5
470,22,4
584,6,9
2,892
 
Ngày: 16/11/2009
XSCM - Loại vé: L:T11K3
Giải ĐB
734040
Giải nhất
10757
Giải nhì
67107
Giải ba
97674
86722
Giải tư
88157
39540
74934
71446
34500
22991
06021
Giải năm
3260
Giải sáu
1044
9423
9895
Giải bảy
406
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,42,600,6,7
2,91 
221,2,3
234
3,4,7402,4,6
9572
0,460
0,52,874
 87
 91,5
 
Ngày: 16/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
71200
Giải nhất
15130
Giải nhì
95770
89094
Giải ba
16199
78875
92948
91164
00426
53241
Giải tư
1984
3156
8322
2076
Giải năm
4209
8014
9223
3675
2462
5513
Giải sáu
045
488
846
Giải bảy
90
51
78
69
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,900,9
4,513,4
2,622,3,6
1,230
1,6,8,941,5,6,8
4,7251,6
2,4,5,762,4,9
 70,52,6,8
4,7,884,8
0,6,990,4,9
 
Ngày: 16/11/2009
XSTTH
Giải ĐB
73886
Giải nhất
97038
Giải nhì
99230
Giải ba
66310
78274
Giải tư
30716
03142
07764
85004
55233
17221
99601
Giải năm
0033
Giải sáu
4622
9462
0647
Giải bảy
478
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,301,4
0,210,6
2,4,621,2
3230,32,8
0,6,742,7
 5 
1,862,4,8
474,8
3,6,786
 9 
 
Ngày: 16/11/2009
XSPY
Giải ĐB
88391
Giải nhất
36688
Giải nhì
18517
Giải ba
90413
84072
Giải tư
15878
32802
92984
24403
59704
52232
62038
Giải năm
2440
Giải sáu
6301
8307
7335
Giải bảy
394
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
401,2,3,4
7
0,913,7
0,3,72 
0,1,432,5,8
0,8,940,3
35 
 6 
0,172,8
3,7,884,8
 91,4