ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/11/2009
XSBTR - Loại vé: L:K3-T11
Giải ĐB
961560
Giải nhất
51853
Giải nhì
60951
Giải ba
52462
29621
Giải tư
50501
95137
32999
29547
33383
26051
50527
Giải năm
5295
Giải sáu
9646
1035
2326
Giải bảy
705
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
6,801,5
0,2,521 
621,6,7
5,835,7
 46,7
0,3,9512,3
2,460,2
2,3,47 
 80,3
995,9
 
Ngày: 17/11/2009
XSVT - Loại vé: L:11C
Giải ĐB
053188
Giải nhất
08107
Giải nhì
72170
Giải ba
37234
13861
Giải tư
38875
97116
22280
50122
46325
67257
51270
Giải năm
4979
Giải sáu
3099
3937
3425
Giải bảy
732
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
72,807
616
2,322,52
 32,4,7
348
22,757
161
0,3,5702,5,9
4,880,8
7,999
 
Ngày: 17/11/2009
XSBL - Loại vé: L:09T11K3
Giải ĐB
154481
Giải nhất
67539
Giải nhì
16407
Giải ba
87000
97404
Giải tư
87050
83333
48351
80163
45128
84356
85143
Giải năm
0619
Giải sáu
3299
5921
1005
Giải bảy
266
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,5,7
2,5,819
 21,8
3,4,633,9
043,8
050,1,6
5,663,6
07 
2,481
1,3,999
 
Ngày: 17/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
47662
Giải nhất
95441
Giải nhì
18520
05059
Giải ba
35542
53298
25060
58388
39017
22141
Giải tư
3259
0331
1341
9539
Giải năm
3812
4481
7683
5387
1192
1881
Giải sáu
812
729
441
Giải bảy
62
97
26
52
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
3,44,82122,7
12,4,5,62
9
20,6,9
831,9
 414,2
 52,92
260,22
1,8,97 
8,9812,3,7,8
2,3,5292,7,8
 
Ngày: 17/11/2009
XSDLK
Giải ĐB
88513
Giải nhất
86530
Giải nhì
78489
Giải ba
08160
08276
Giải tư
97842
92244
81460
72254
40688
05939
39259
Giải năm
9512
Giải sáu
9024
0607
2706
Giải bảy
814
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3,6206,7
 12,3,4
1,424
130,9
1,2,4,542,4,6
 54,9
0,4,7602
076
888,9
3,5,89 
 
Ngày: 17/11/2009
XSQNM
Giải ĐB
76748
Giải nhất
07369
Giải nhì
71075
Giải ba
27974
07982
Giải tư
79881
31070
85979
32870
84695
96648
63584
Giải năm
1667
Giải sáu
6084
2354
6983
Giải bảy
556
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
7206
81 
82 
83 
5,7,82482
7,954,6
0,567,9
6702,4,5,9
4281,2,3,42
6,795