ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/11/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/11/2015
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
233109
Giải nhất
98011
Giải nhì
23761
Giải ba
66086
58604
Giải tư
29021
21879
47390
77380
57026
38155
66551
Giải năm
7397
Giải sáu
9666
7466
9675
Giải bảy
339
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
8,904,92
1,2,5,611
 21,6
 39
04 
5,751,5
2,62,861,62
975,9
 80,6
02,3,790,7
 
Ngày: 17/11/2015
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
439370
Giải nhất
83666
Giải nhì
54804
Giải ba
30518
89623
Giải tư
80824
26246
83422
38865
28025
22347
78078
Giải năm
8473
Giải sáu
7740
2031
6701
Giải bảy
727
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
4,701,4
0,318
2,422,3,4,5
7
2,731
0,240,2,6,7
2,65 
4,665,6
2,470,3,8
1,78 
 9 
 
Ngày: 17/11/2015
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
065715
Giải nhất
58395
Giải nhì
31623
Giải ba
62406
71029
Giải tư
91111
03877
35618
48315
78085
48626
84524
Giải năm
4288
Giải sáu
7029
5601
1158
Giải bảy
646
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
201,6
0,111,52,8
 20,3,4,6
92
23 
246
12,8,958
0,2,46 
777
1,5,885,8
2295
 
Ngày: 17/11/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
74639
Giải nhất
85370
Giải nhì
38880
23593
Giải ba
99105
61452
56653
56330
32834
30796
Giải tư
1405
5081
3803
0351
Giải năm
5822
4673
8360
6538
8313
0558
Giải sáu
345
918
991
Giải bảy
05
39
70
34
ChụcSốĐ.Vị
3,6,72,803,53
5,8,913,8
2,522
0,1,5,7
9
30,42,8,92
3245
03,451,2,3,8
960
 702,3
1,3,580,1
3291,3,6
 
Ngày: 17/11/2015
XSDLK
Giải ĐB
800440
Giải nhất
24648
Giải nhì
70962
Giải ba
41009
53551
Giải tư
44934
89700
71996
35896
19861
46274
79739
Giải năm
7784
Giải sáu
6565
7233
0875
Giải bảy
083
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
5,618
62 
3,833,4,9
3,7,840,8
6,751
9261,2,5
 74,5
1,483,4
0,3962
 
Ngày: 17/11/2015
XSQNM
Giải ĐB
808011
Giải nhất
50244
Giải nhì
55220
Giải ba
03020
44586
Giải tư
60144
81840
63012
98656
01157
90589
77203
Giải năm
8378
Giải sáu
2063
0692
3741
Giải bảy
041
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
22,403
1,4211,22
12,9202
0,63 
4240,12,42
 56,7
5,863
578
786,9
892