ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/03/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL11
Giải ĐB
544517
Giải nhất
66182
Giải nhì
48197
Giải ba
15653
77817
Giải tư
51838
49649
23233
76289
59102
06808
90242
Giải năm
7588
Giải sáu
9734
1960
7379
Giải bảy
690
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
6,902,8
 172
0,4,82 
3,533,4,8
342,9
 53
 60
12,978,9
0,3,7,882,8,9
4,7,890,7
 
Ngày: 18/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS11
Giải ĐB
722342
Giải nhất
84862
Giải nhì
35590
Giải ba
78546
69971
Giải tư
22467
54805
05849
59894
46613
22151
75476
Giải năm
5027
Giải sáu
4118
7344
2956
Giải bảy
129
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
905
5,713,8
4,627,9
13 
4,942,4,6,9
0,951,6
4,5,762,7
2,671,6
18 
2,490,4,5
 
Ngày: 18/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV11
Giải ĐB
337176
Giải nhất
01167
Giải nhì
86162
Giải ba
01385
51210
Giải tư
75715
80787
52644
94390
27449
55430
39026
Giải năm
9349
Giải sáu
6647
9374
0859
Giải bảy
448
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,3,909
 10,5
626
 30
4,744,7,8,92
1,859
2,762,7
4,6,874,6
485,7
0,42,590
 
Ngày: 18/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
31257
Giải nhất
92165
Giải nhì
38315
51699
Giải ba
90831
38490
83241
79201
54609
57123
Giải tư
3251
3555
6502
4192
Giải năm
6848
6955
6841
4003
9962
7160
Giải sáu
392
997
699
Giải bảy
99
35
16
46
ChụcSốĐ.Vị
6,901,2,3,9
0,3,42,515,6
0,6,9223
0,231,5
 412,6,8
1,3,52,651,52,7
1,460,2,5
5,97 
48 
0,9390,22,7,93
 
Ngày: 18/03/2011
XSGL
Giải ĐB
19701
Giải nhất
59247
Giải nhì
90952
Giải ba
89714
27036
Giải tư
50873
26129
87441
09280
25836
78637
60859
Giải năm
7329
Giải sáu
6602
0334
2744
Giải bảy
126
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
801,2,6
0,414
0,526,92
734,62,7
1,3,441,4,7
 52,9
0,2,326 
3,473
 80
22,59 
 
Ngày: 18/03/2011
XSNT
Giải ĐB
06093
Giải nhất
04063
Giải nhì
22032
Giải ba
68666
57304
Giải tư
18894
97239
91347
35763
58650
69231
13202
Giải năm
1886
Giải sáu
1798
9800
1952
Giải bảy
710
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,2,4
3,610
0,3,52 
62,931,2,9
0,947
 50,2
6,861,32,6
47 
986
393,4,8