ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9D2
Giải ĐB
415373
Giải nhất
31965
Giải nhì
53523
Giải ba
42113
39282
Giải tư
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
Giải năm
1533
Giải sáu
1901
6797
6982
Giải bảy
031
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,32,613
2,8222,3,5,7
1,2,3,7312,3
 4 
2,657
 61,5,9
2,5,9273
 822
6972
 
Ngày: 18/09/2023
XSDT - Loại vé: N38
Giải ĐB
498180
Giải nhất
53115
Giải nhì
67344
Giải ba
13039
96031
Giải tư
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
Giải năm
2659
Giải sáu
4665
3585
3914
Giải bảy
263
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,614,5
 25
631,7,9
1,4,7,844
1,2,5,6
7,8
55,9
 61,3,5
3,874,5
 80,4,5,7
3,59 
 
Ngày: 18/09/2023
XSCM - Loại vé: 23-T09K3
Giải ĐB
035668
Giải nhất
73230
Giải nhì
46526
Giải ba
67476
81437
Giải tư
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
Giải năm
8532
Giải sáu
6947
9960
1084
Giải bảy
536
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,608
 1 
3,726
 30,2,6,7
4,8244,7
75 
2,3,7,8360,8
3,472,5,6
0,6842,63
 9 
 
Ngày: 18/09/2023
11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC
Giải ĐB
43104
Giải nhất
28261
Giải nhì
94697
54948
Giải ba
94817
46842
80937
93431
84038
68623
Giải tư
9898
3566
9576
3523
Giải năm
2967
8407
0472
8087
2142
0254
Giải sáu
564
906
826
Giải bảy
92
19
52
44
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7
3,617,9
42,5,7,9232,6
2231,7,8
0,4,5,6422,4,8
 52,4
0,2,6,761,4,6,7
0,1,3,6
8,9
72,6
3,4,987
192,7,8
 
Ngày: 18/09/2023
XSTTH
Giải ĐB
612558
Giải nhất
16671
Giải nhì
78620
Giải ba
32955
70010
Giải tư
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
Giải năm
9685
Giải sáu
4985
6976
9871
Giải bảy
126
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,207
7210,8
4,820,6,7
 3 
842
5,8255,6,8
2,5,7,96 
0,2712,6
1,582,4,52
 96
 
Ngày: 18/09/2023
XSPY
Giải ĐB
805515
Giải nhất
07816
Giải nhì
18167
Giải ba
03549
00582
Giải tư
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
Giải năm
2418
Giải sáu
4423
3251
2795
Giải bảy
296
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,8152,6,8
823,8
2,638
 492
12,8,951
1,8,963,7
67 
1,2,381,2,5,6
4295,6