ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/12/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/12/2013
XSDN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
681174
Giải nhất
04290
Giải nhì
03243
Giải ba
82028
37905
Giải tư
44651
55423
07183
74867
15367
61596
77901
Giải năm
9985
Giải sáu
4913
3195
0515
Giải bảy
874
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
901,5
0,513,5
 23,8
1,2,4,83 
7243
0,1,8,951
9672
62742
283,5,9
890,5,6
 
Ngày: 18/12/2013
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
211177
Giải nhất
88537
Giải nhì
38685
Giải ba
93105
31400
Giải tư
25019
20458
83053
40863
15652
01253
53565
Giải năm
2997
Giải sáu
5453
2178
3281
Giải bảy
716
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
000,5
816,9
5,92 
53,637
 4 
0,6,852,33,8
163,5
3,7,977,8
5,781,5
192,7
 
Ngày: 18/12/2013
XSST - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
008934
Giải nhất
91879
Giải nhì
44195
Giải ba
96668
91219
Giải tư
99426
36554
62692
60563
76562
64020
73878
Giải năm
3890
Giải sáu
0874
0792
5243
Giải bảy
217
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
 17,9
6,9220,6
4,6342
32,5,743
954
262,3,8
174,8,9
6,78 
1,790,22,5
 
Ngày: 18/12/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
53676
Giải nhất
17474
Giải nhì
93825
69886
Giải ba
12245
32124
33194
99386
27065
49507
Giải tư
4467
3365
1191
1994
Giải năm
8487
7153
9626
4502
4930
1208
Giải sáu
309
704
667
Giải bảy
22
11
71
01
ChụcSốĐ.Vị
301,2,4,7
8,9
0,1,7,911
0,222,4,5,6
530
0,2,7,9245
2,4,6253
2,7,82652,72
0,62,871,4,6
0862,7
091,42
 
Ngày: 18/12/2013
XSDNG
Giải ĐB
579059
Giải nhất
67096
Giải nhì
77366
Giải ba
85988
73541
Giải tư
67154
27033
80972
99261
77743
01797
83676
Giải năm
1498
Giải sáu
9248
2769
8985
Giải bảy
925
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,61 
725
3,433
541,3,8
2,6,854,9
6,7,961,5,6,9
972,6
4,8,985,8
5,696,7,8
 
Ngày: 18/12/2013
XSKH
Giải ĐB
662421
Giải nhất
71284
Giải nhì
36762
Giải ba
05937
01736
Giải tư
73923
98796
43284
91877
26441
10415
25603
Giải năm
6054
Giải sáu
0935
3642
7709
Giải bảy
736
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
2,415
4,621,3
0,235,62,7
5,8341,2
1,354
32,962
3,777
 843
096