ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/01/2018

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/01/2018
XSVL - Loại vé: 39VL03
Giải ĐB
223090
Giải nhất
63635
Giải nhì
74827
Giải ba
78475
01820
Giải tư
11022
68657
64838
88242
17570
35203
98325
Giải năm
0514
Giải sáu
7636
8751
7797
Giải bảy
560
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,6,7,903
514
2,420,2,5,7
035,6,8
142
2,3,751,7
360
2,5,8,970,5
387
 90,7
 
Ngày: 19/01/2018
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
054250
Giải nhất
38602
Giải nhì
11118
Giải ba
81486
77284
Giải tư
26298
96227
10585
07981
00218
44264
22715
Giải năm
2827
Giải sáu
9482
7057
9848
Giải bảy
054
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
502
815,82
0,8272
93 
5,6,848
1,850,4,7
864
22,57 
12,4,981,2,4,5
6
 93,8
 
Ngày: 19/01/2018
XSTV - Loại vé: 27TV03
Giải ĐB
038801
Giải nhất
33816
Giải nhì
59157
Giải ba
95553
98093
Giải tư
53419
41192
74889
17307
58538
94697
67724
Giải năm
8941
Giải sáu
9884
8517
4080
Giải bảy
311
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,801,7
0,1,411,6,7,9
924
5,938
2,841
 53,7
160
0,1,5,97 
380,4,9
1,892,3,7
 
Ngày: 19/01/2018
Giải ĐB
67721
Giải nhất
19940
Giải nhì
39557
52449
Giải ba
12494
57279
50133
36591
38271
69351
Giải tư
7372
9108
6444
1631
Giải năm
7529
6437
8297
7262
9279
3799
Giải sáu
018
975
385
Giải bảy
34
56
61
31
ChụcSốĐ.Vị
408
2,32,5,6
7,9
18
6,721,9
3312,3,4,7
3,4,940,4,9
7,851,6,7
561,2
3,5,971,2,5,92
0,185
2,4,72,991,4,7,9
 
Ngày: 19/01/2018
XSGL
Giải ĐB
635919
Giải nhất
49343
Giải nhì
32235
Giải ba
37539
00856
Giải tư
56727
43218
73173
94632
20822
55059
03906
Giải năm
2889
Giải sáu
9426
6182
9659
Giải bảy
550
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
506
 18,9
2,3,822,6,7
3,4,732,3,5,9
 43
350,6,92
0,2,56 
273
182,9
1,3,52,89 
 
Ngày: 19/01/2018
XSNT
Giải ĐB
827401
Giải nhất
98794
Giải nhì
15151
Giải ba
45766
18977
Giải tư
09984
52158
19819
78121
95497
67366
06485
Giải năm
8426
Giải sáu
7491
8023
7198
Giải bảy
400
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,2,5,912,9
121,3,6
23 
8,94 
851,8
2,62662
7,977
5,984,5
191,4,7,8