ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/03/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/03/2014
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
756810
Giải nhất
15421
Giải nhì
95785
Giải ba
36493
53465
Giải tư
26039
79713
81719
30387
90632
44604
32632
Giải năm
3410
Giải sáu
3166
3773
8717
Giải bảy
831
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1204
2,3102,3,7,9
3221
1,7,931,22,9
0,444
6,85 
665,6
1,873
 85,7
1,393
 
Ngày: 19/03/2014
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
703959
Giải nhất
96795
Giải nhì
62842
Giải ba
92418
70164
Giải tư
78910
63800
92048
62151
71058
77914
78473
Giải năm
4084
Giải sáu
0940
4342
9402
Giải bảy
879
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,2
510,4,8
0,422 
4,73 
1,6,840,22,3,8
951,8,9
 64
 73,9
1,4,584
5,795
 
Ngày: 19/03/2014
XSST - Loại vé: K3T03
Giải ĐB
982136
Giải nhất
02507
Giải nhì
73619
Giải ba
64837
95335
Giải tư
65125
60015
99990
13314
41020
39290
34576
Giải năm
4927
Giải sáu
7771
2736
6734
Giải bảy
617
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,9207
714,5,7,9
 20,5,7
 34,5,62,7
1,34 
1,2,35 
32,76 
0,1,2,3
7
71,6,7
 8 
1902
 
Ngày: 19/03/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
89858
Giải nhất
65172
Giải nhì
36997
43905
Giải ba
07612
94233
73332
89986
00144
19706
Giải tư
7098
7070
4351
0900
Giải năm
4068
3229
0488
6551
3422
7376
Giải sáu
738
317
663
Giải bảy
20
31
98
54
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,5,6
3,5212,7
1,2,3,720,2,9
3,631,2,3,8
4,544
0512,4,8
0,7,863,8
1,970,2,6
3,5,6,8
92
86,8
297,82
 
Ngày: 19/03/2014
XSDNG
Giải ĐB
941988
Giải nhất
58567
Giải nhì
26035
Giải ba
99836
09342
Giải tư
66718
84592
48703
91926
26561
34814
56068
Giải năm
7628
Giải sáu
0313
5217
6994
Giải bảy
766
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 03
6132,4,7,8
4,926,8
0,1235,6
1,942
35 
2,3,661,6,7,8
1,67 
1,2,6,888
 92,4
 
Ngày: 19/03/2014
XSKH
Giải ĐB
700023
Giải nhất
25396
Giải nhì
21617
Giải ba
35843
94002
Giải tư
44980
43461
98143
62086
65018
67526
89326
Giải năm
8022
Giải sáu
7797
5838
3746
Giải bảy
678
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
802
617,8
0,222,3,62
2,4238
 432,6,8
 5 
22,4,8,961
1,978
1,3,4,780,6
 96,7