ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/12/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/12/2021
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
377628
Giải nhất
22393
Giải nhì
43831
Giải ba
27701
06940
Giải tư
95516
72864
67076
84678
14086
41795
39854
Giải năm
3421
Giải sáu
9568
1049
7369
Giải bảy
542
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
401,4
0,2,316
421,8
931
0,5,640,2,9
954
1,7,864,8,9
 76,8
2,6,786
4,693,5
 
Ngày: 19/12/2021
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
970659
Giải nhất
93752
Giải nhì
28645
Giải ba
77789
75784
Giải tư
18134
13657
65852
07354
72717
82663
16058
Giải năm
9698
Giải sáu
8115
2365
5787
Giải bảy
773
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 0 
315,7
522 
6,731,4
3,5,845
1,4,6522,4,7,8
9
 63,5
1,5,873
5,984,7,9
5,898
 
Ngày: 19/12/2021
XSDL - Loại vé: ĐL12K3
Giải ĐB
150010
Giải nhất
87827
Giải nhì
07664
Giải ba
22449
86700
Giải tư
60909
29171
67462
55586
67426
99566
61182
Giải năm
2302
Giải sáu
3339
0256
2710
Giải bảy
432
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,2,9
7102
0,3,6,826,7
 32,92
649
 56
2,5,6,862,4,6
271
 82,6
0,32,49 
 
Ngày: 19/12/2021
12PR-6PR-7PR-4PR-1PR-3PR
Giải ĐB
07173
Giải nhất
67135
Giải nhì
68370
81207
Giải ba
59742
46025
50125
64189
32523
62069
Giải tư
2766
3914
6249
3093
Giải năm
2270
7269
6420
0645
2929
4178
Giải sáu
209
145
919
Giải bảy
89
04
63
87
ChụcSốĐ.Vị
2,7204,7,9
 14,9
420,3,52,9
2,6,7,935
0,142,52,9
22,3,425 
663,6,92
0,8702,3,8
787,92
0,1,2,4
62,82
93
 
Ngày: 19/12/2021
XSKT
Giải ĐB
355904
Giải nhất
32007
Giải nhì
87747
Giải ba
96832
38536
Giải tư
21126
17010
93784
23959
94334
18095
20238
Giải năm
9703
Giải sáu
3248
5516
5573
Giải bảy
123
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
103,4,7
 10,6
323,6
0,2,732,4,6,8
0,3,847,8
7,959
1,2,36 
0,473,5
3,484
595
 
Ngày: 19/12/2021
XSKH
Giải ĐB
106874
Giải nhất
31774
Giải nhì
42355
Giải ba
69742
30432
Giải tư
31757
01500
76229
79808
23102
44124
40919
Giải năm
8301
Giải sáu
3284
3086
9644
Giải bảy
608
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,82
019
0,3,424,9
 32
2,4,72,8242,4
555,7
86 
5742
02842,6
1,29