ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/02/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/02/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL08
Giải ĐB
84468
Giải nhất
96855
Giải nhì
23125
Giải ba
36364
27524
Giải tư
06401
39818
88020
11020
93541
65857
45097
Giải năm
6093
Giải sáu
2746
0107
9735
Giải bảy
390
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
22,901,7
0,418
 202,4,5
935
2,641,6,8
2,3,555,7
464,8
0,5,97 
1,4,68 
 90,3,7
 
Ngày: 20/02/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0508
Giải ĐB
74282
Giải nhất
41341
Giải nhì
43931
Giải ba
62318
64773
Giải tư
03160
67164
87539
73564
89062
90798
92206
Giải năm
3290
Giải sáu
7891
4876
6507
Giải bảy
168
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
6,906,7
3,4,913,8
6,82 
1,731,9
6241
 5 
0,760,2,42,8
073,6
1,6,982
390,1,8
 
Ngày: 20/02/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV08
Giải ĐB
24449
Giải nhất
09158
Giải nhì
53351
Giải ba
41771
85751
Giải tư
59473
44484
48217
12070
06630
30554
39172
Giải năm
9725
Giải sáu
8281
3732
9802
Giải bảy
515
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,702
52,7,815,7
0,3,725
730,2
5,849
1,2512,4,8
 67
1,670,1,2,3
581,4
49 
 
Ngày: 20/02/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
74652
Giải nhất
09793
Giải nhì
27615
84661
Giải ba
87937
90981
30576
41440
61191
56289
Giải tư
1646
1727
5642
1378
Giải năm
3619
9234
6911
9820
7886
1757
Giải sáu
726
879
134
Giải bảy
26
39
98
95
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
1,6,8,911,5,9
4,520,62,7
9342,7,9
3240,2,6
1,952,7
22,4,7,861
2,3,576,8,9
7,981,6,9
1,3,7,891,3,5,8
 
Ngày: 20/02/2009
XSGL
Giải ĐB
18638
Giải nhất
05641
Giải nhì
91994
Giải ba
65874
25556
Giải tư
73273
56064
06755
81309
54896
03892
97334
Giải năm
2042
Giải sáu
6749
4328
9739
Giải bảy
638
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 09
41 
4,928
734,82,9
3,6,72,941,2,9
555,6
5,964
 73,42
2,328 
0,3,492,4,6
 
Ngày: 20/02/2009
XSNT
Giải ĐB
72487
Giải nhất
82562
Giải nhì
86192
Giải ba
65717
68024
Giải tư
39491
75490
15317
64311
83685
09736
57891
Giải năm
8305
Giải sáu
8248
3189
2359
Giải bảy
778
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
905
1,9211,72
6,924
 36
248
0,859
362,8
12,878
4,6,785,7,9
5,890,12,2