ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/03/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/03/2024
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
025092
Giải nhất
74199
Giải nhì
82454
Giải ba
96339
91111
Giải tư
94047
44269
35651
96558
48957
15607
17465
Giải năm
9928
Giải sáu
3438
5626
0319
Giải bảy
571
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,5,711,9
925,6,8
 38,9
547
2,651,4,7,8
265,9
0,4,571
2,3,58 
1,3,6,992,9
 
Ngày: 20/03/2024
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
945344
Giải nhất
21406
Giải nhì
97634
Giải ba
26869
45788
Giải tư
63748
37709
51805
49947
82592
01533
52037
Giải năm
6621
Giải sáu
5898
5369
7477
Giải bảy
941
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,9
2,41 
921
333,4,7
3,441,4,7,8
0,555
0692
3,4,777
4,8,988
0,6292,8
 
Ngày: 20/03/2024
XSST - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
119537
Giải nhất
80497
Giải nhì
55439
Giải ba
75316
79046
Giải tư
38147
94160
62009
83279
86774
62781
90468
Giải năm
6386
Giải sáu
4833
9536
7022
Giải bảy
933
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
609
816,9
222
32332,6,7,9
746,7
 5 
1,3,4,860,8
3,4,974,9
681,6
0,1,3,797
 
Ngày: 20/03/2024
15HM-7HM-11HM-18HM-5HM-19HM-9HM-12HM
Giải ĐB
35144
Giải nhất
48573
Giải nhì
21404
25165
Giải ba
28375
09425
17538
21595
56954
36845
Giải tư
2361
7750
2414
2861
Giải năm
8305
7081
7715
2463
0729
3143
Giải sáu
271
623
926
Giải bảy
87
23
54
37
ChụcSốĐ.Vị
504,5
62,7,814,5
 232,5,6,9
22,4,6,737,8
0,1,4,5243,4,5
0,1,2,4
6,7,9
50,42
2612,3,5
3,871,3,5
381,7
295
 
Ngày: 20/03/2024
XSDNG
Giải ĐB
295827
Giải nhất
72370
Giải nhì
06241
Giải ba
74455
05907
Giải tư
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
Giải năm
1071
Giải sáu
3275
8010
7406
Giải bảy
672
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,706,7
4,710,9
2,5,722,7
5,83 
 41,8
5,752,3,5
06 
0,2,870,1,2,5
4,883,7,8
19 
 
Ngày: 20/03/2024
XSKH
Giải ĐB
938059
Giải nhất
40267
Giải nhì
39028
Giải ba
03045
94840
Giải tư
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
Giải năm
1245
Giải sáu
8998
4155
9621
Giải bảy
725
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,5,70 
2,91 
 21,5,8
 38
 40,52,6
2,42,550,5,9
467
6,7,970,7
2,3,928 
591,7,82