ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/09/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/09/2015
XSTG - Loại vé: TG9C
Giải ĐB
636558
Giải nhất
02457
Giải nhì
03338
Giải ba
93865
29492
Giải tư
31063
72648
15012
03662
83901
17070
16613
Giải năm
2129
Giải sáu
1099
2743
5323
Giải bảy
224
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
701
012,3
1,6,923,4,9
1,2,4,638
243,8
6257,8
 62,3,52
570
3,4,58 
2,992,9
 
Ngày: 20/09/2015
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
693455
Giải nhất
13328
Giải nhì
77990
Giải ba
93584
65019
Giải tư
78931
88170
08423
07725
72309
54127
06665
Giải năm
9165
Giải sáu
5602
8751
1811
Giải bảy
875
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
7,902,9
1,3,511,9
023,5,7,8
231
84 
2,5,62,7
8
51,5
 652
270,5
284,5
0,190
 
Ngày: 20/09/2015
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
963361
Giải nhất
16047
Giải nhì
42780
Giải ba
08734
13666
Giải tư
32923
03657
20153
68491
47872
59539
89275
Giải năm
4315
Giải sáu
4937
5757
5863
Giải bảy
764
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,6,915
723
2,5,631,4,7,9
3,647
1,753,72
661,3,4,6
3,4,5272,5
 80
391
 
Ngày: 20/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
40031
Giải nhất
48838
Giải nhì
72757
31709
Giải ba
68456
74058
20805
87014
65634
57779
Giải tư
7415
2908
8339
1000
Giải năm
7621
6008
3659
5773
8696
9931
Giải sáu
121
969
886
Giải bảy
96
17
87
93
ChụcSốĐ.Vị
000,5,82,9
22,3214,5,7
 212
7,9312,4,8,9
1,34 
0,156,7,8,9
5,8,9269
1,5,873,9
02,3,586,7
0,3,5,6
7
93,62
 
Ngày: 20/09/2015
XSKT
Giải ĐB
160608
Giải nhất
67187
Giải nhì
66179
Giải ba
75249
50622
Giải tư
23784
55268
78900
26071
53012
29741
83766
Giải năm
5797
Giải sáu
0456
5726
1341
Giải bảy
829
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000,8
42,712
1,222,6,9
 3 
8412,9
656
2,5,665,6,8
8,971,9
0,684,7
2,4,797
 
Ngày: 20/09/2015
XSKH
Giải ĐB
851829
Giải nhất
96127
Giải nhì
59259
Giải ba
33040
69829
Giải tư
32610
52284
15350
56987
50733
15876
78346
Giải năm
4205
Giải sáu
2379
4449
0090
Giải bảy
718
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,905
 10,8
 27,92
333
840,6,9
050,9
4,76 
2,876,9
1,984,7
22,4,5,790,8