ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/10/2014
XSHCM - Loại vé: 10D2
Giải ĐB
773297
Giải nhất
06265
Giải nhì
24754
Giải ba
03503
69422
Giải tư
37493
73004
86484
01530
46660
41906
09794
Giải năm
1583
Giải sáu
6018
8512
8988
Giải bảy
153
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
3,603,4,6
 12,8
1,222
0,5,8,930
0,5,8,924 
653,4
060,5
97 
1,883,4,8
 93,42,7
 
Ngày: 20/10/2014
XSDT - Loại vé: N43
Giải ĐB
836883
Giải nhất
29875
Giải nhì
04151
Giải ba
20956
04935
Giải tư
02068
28872
23931
50852
19036
57157
52963
Giải năm
9096
Giải sáu
7229
2511
0076
Giải bảy
003
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,3,511
5,729
0,6,831,5,6
 49
3,751,2,6,7
3,5,7,963,8
572,5,6
683
2,496
 
Ngày: 20/10/2014
XSCM - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
481674
Giải nhất
26675
Giải nhì
73067
Giải ba
05287
71069
Giải tư
77021
11236
79319
95590
44438
44669
30989
Giải năm
7325
Giải sáu
2184
8903
0961
Giải bảy
697
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
903
2,617,9
 21,5
036,8
7,84 
2,75 
361,7,92
1,6,8,974,5
384,7,9
1,62,890,7
 
Ngày: 20/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
03601
Giải nhất
77277
Giải nhì
37022
52552
Giải ba
83813
59249
83761
72389
95724
23214
Giải tư
7869
8863
2238
1820
Giải năm
1986
5917
3630
1779
4220
2719
Giải sáu
857
937
347
Giải bảy
82
74
12
84
ChụcSốĐ.Vị
22,301
0,612,3,4,7
9
1,2,5,8202,2,4
1,630,7,8
1,2,7,847,9
 52,7
861,3,9
1,3,4,5
7
74,7,9
382,4,6,9
1,4,6,7
8
9 
 
Ngày: 20/10/2014
XSTTH
Giải ĐB
768410
Giải nhất
52019
Giải nhì
27501
Giải ba
46290
50009
Giải tư
17257
29296
74086
12404
20564
61545
63035
Giải năm
4333
Giải sáu
6516
2823
7946
Giải bảy
944
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,901,4,9
010,6,9
 23
2,333,5
0,4,644,5,6,8
3,457
1,4,8,964
57 
486
0,190,6
 
Ngày: 20/10/2014
XSPY
Giải ĐB
719657
Giải nhất
55198
Giải nhì
88270
Giải ba
72695
24307
Giải tư
11707
47164
11323
10619
62315
51233
13295
Giải năm
8438
Giải sáu
9230
9795
7060
Giải bảy
452
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,6,705,72
 15,9
523
2,330,3,8
64 
0,1,9352,7
 60,4
02,570
3,98 
1953,8