ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/12/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/12/2022
XSBTR - Loại vé: K51-T12
Giải ĐB
980345
Giải nhất
65478
Giải nhì
98831
Giải ba
56597
70773
Giải tư
03930
37795
18709
99945
69559
19171
97196
Giải năm
7154
Giải sáu
3117
5077
6851
Giải bảy
019
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
309
3,5,717,9
 24
730,1
2,5452
42,951,4,9
96 
1,7,971,3,7,8
78 
0,1,595,6,7
 
Ngày: 20/12/2022
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
310867
Giải nhất
26717
Giải nhì
17161
Giải ba
42785
08306
Giải tư
56325
07288
55741
56866
04063
79669
80819
Giải năm
5139
Giải sáu
5705
1397
1731
Giải bảy
012
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
3,4,612,7,9
125,8
631,9
 41
0,2,85 
0,661,3,6,7
9
1,6,97 
2,885,8
1,3,697
 
Ngày: 20/12/2022
XSBL - Loại vé: T12-K3
Giải ĐB
318292
Giải nhất
72529
Giải nhì
01840
Giải ba
03875
28125
Giải tư
95783
88028
29213
18210
32449
68618
87734
Giải năm
7050
Giải sáu
7494
3702
8263
Giải bảy
105
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,4,502,5
 10,3,8
0,925,8,9
1,6,834
3,940,9
0,2,7,850
 63
 75
1,283,5
2,492,4
 
Ngày: 20/12/2022
15KZ-5KZ-14KZ-8KZ-11KZ-13KZ
Giải ĐB
40448
Giải nhất
23038
Giải nhì
99191
45105
Giải ba
85345
38356
73752
98329
05815
10799
Giải tư
0673
8112
2660
1800
Giải năm
5560
4321
2607
5774
1386
5036
Giải sáu
313
373
203
Giải bảy
34
83
78
28
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,3,5,7
2,912,3,5
1,521,8,9
0,1,72,834,6,8
3,745,8
0,1,452,6
3,5,8602
0732,4,8
2,3,4,783,6
2,991,9
 
Ngày: 20/12/2022
XSDLK
Giải ĐB
146930
Giải nhất
30269
Giải nhì
00286
Giải ba
75626
50064
Giải tư
42730
32249
99509
76878
27560
23960
19307
Giải năm
2404
Giải sáu
2584
1967
1803
Giải bảy
344
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
32,6203,4,7,9
 1 
326
0302,2
0,4,6,844,9
 5 
2,8602,4,7,9
0,678
784,6
0,4,69 
 
Ngày: 20/12/2022
XSQNM
Giải ĐB
621449
Giải nhất
15743
Giải nhì
55320
Giải ba
40686
62150
Giải tư
15957
53416
73991
67286
97292
72000
49940
Giải năm
3862
Giải sáu
0832
3515
5224
Giải bảy
786
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,500
915,6
3,6,920,4
432
240,3,9
150,7
1,8362,9
57 
 863
4,691,2