ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/09/2009
XSHCM - Loại vé: L:9D2
Giải ĐB
995891
Giải nhất
70554
Giải nhì
21861
Giải ba
24141
08626
Giải tư
89533
18663
15268
35539
61571
68103
42129
Giải năm
0501
Giải sáu
9160
6562
1836
Giải bảy
538
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
601,3
0,4,6,7
9
1 
626,9
0,3,633,6,8,9
541
 54
2,3,960,1,2,3
8
 71
3,68 
2,391,6
 
Ngày: 21/09/2009
XSDT - Loại vé: L:C38
Giải ĐB
395858
Giải nhất
53889
Giải nhì
25726
Giải ba
09854
77602
Giải tư
32005
70651
56509
93046
21712
38447
05544
Giải năm
0012
Giải sáu
9676
2778
3834
Giải bảy
001
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5,9
0,5122
0,1226
 34
3,4,544,6,7
051,4,6,8
2,4,5,76 
476,8
5,789
0,89 
 
Ngày: 21/09/2009
XSCM - Loại vé: L:T9K3
Giải ĐB
804725
Giải nhất
27537
Giải nhì
38672
Giải ba
45796
20922
Giải tư
82536
39134
52099
21497
26809
14461
79311
Giải năm
6196
Giải sáu
5399
6512
8018
Giải bảy
660
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
609
1,611,2,8
1,2,722,5
 34,5,6,7
34 
2,35 
3,9260,1
3,972
18 
0,92962,7,92
 
Ngày: 21/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
87262
Giải nhất
11616
Giải nhì
51503
99922
Giải ba
43612
98379
26202
07510
58825
12426
Giải tư
0614
5602
4093
8482
Giải năm
3888
4484
7308
2402
9905
9493
Giải sáu
124
933
252
Giải bảy
35
28
82
92
ChụcSốĐ.Vị
1023,3,5,8
 10,2,4,6
03,1,2,5
6,82,9
22,4,5,6
8
0,3,9233,5
1,2,84 
0,2,352
1,262
 79
0,2,8822,4,8
792,32
 
Ngày: 21/09/2009
XSTTH
Giải ĐB
24898
Giải nhất
31366
Giải nhì
71941
Giải ba
75023
36133
Giải tư
33282
55314
73873
25653
60765
84203
99470
Giải năm
9636
Giải sáu
6572
9284
1541
Giải bảy
958
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,703
4214
7,823
0,2,3,5
7
33,6
1,8412
653,8
3,660,5,6
 70,2,3
5,982,4
 98
 
Ngày: 21/09/2009
XSPY
Giải ĐB
18262
Giải nhất
98613
Giải nhì
08323
Giải ba
67633
95844
Giải tư
01451
86814
04637
97458
16271
27117
30235
Giải năm
8823
Giải sáu
0933
9580
3016
Giải bảy
110
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,80 
5,710,3,4,6
7
6232
1,22,3230,32,5,7
1,444
351,8
162
1,371
580
 9