ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/09/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/09/2014
XSTG - Loại vé: TGC9
Giải ĐB
200959
Giải nhất
09519
Giải nhì
38600
Giải ba
14973
99196
Giải tư
33068
75458
12052
73409
82715
14090
96662
Giải năm
5095
Giải sáu
6310
5630
1512
Giải bảy
982
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900,9
 10,2,5,9
1,5,6,82 
730,8
 4 
1,952,8,9
962,8
 73
3,5,682
0,1,590,5,6
 
Ngày: 21/09/2014
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
936809
Giải nhất
06510
Giải nhì
43238
Giải ba
48612
03077
Giải tư
41874
67367
95022
90134
33304
38530
53498
Giải năm
8861
Giải sáu
0516
1266
8055
Giải bảy
906
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,304,6,9
610,2,6
1,222
 30,4,8
0,3,74 
555
0,1,6,861,6,7
6,774,7
3,986
098
 
Ngày: 21/09/2014
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
729612
Giải nhất
21803
Giải nhì
94556
Giải ba
54356
37902
Giải tư
30216
24249
43261
32948
28419
63144
72983
Giải năm
6981
Giải sáu
1237
4306
3025
Giải bảy
118
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,6
6,812,6,8,9
0,125
0,5,837
444,8,9
253,62
0,1,5261
37 
1,481,3
1,49 
 
Ngày: 21/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
26443
Giải nhất
99871
Giải nhì
37675
28980
Giải ba
57551
04842
00638
26225
12381
50865
Giải tư
5534
1257
2632
1715
Giải năm
5517
1888
1537
8442
7116
7666
Giải sáu
226
055
839
Giải bảy
38
91
14
85
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,7,8,914,5,6,7
3,4225,6
432,4,7,82
9
1,3422,3
1,2,5,6
7,8
51,5,7
1,2,665,6
1,3,571,5
32,880,1,5,8
391
 
Ngày: 21/09/2014
XSKT
Giải ĐB
314612
Giải nhất
95323
Giải nhì
40863
Giải ba
08559
55932
Giải tư
32957
15215
84868
21932
91677
01790
17670
Giải năm
6452
Giải sáu
5479
3696
2975
Giải bảy
458
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
 12,5
1,32,523,8
2,6322
 4 
1,752,7,8,9
963,8
5,770,5,7,9
2,5,68 
5,790,6
 
Ngày: 21/09/2014
XSKH
Giải ĐB
377552
Giải nhất
83068
Giải nhì
78496
Giải ba
67064
50566
Giải tư
94931
96518
60459
95240
53445
65742
31417
Giải năm
9296
Giải sáu
0439
9784
2131
Giải bảy
421
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,3317,8
4,521
 313,9
6,840,2,5
452,9
6,9264,6,8
17 
1,684
3,5962