ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/09/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/09/2020
XSHCM - Loại vé: 9D2
Giải ĐB
391596
Giải nhất
81353
Giải nhì
60266
Giải ba
36546
75009
Giải tư
91151
86655
48911
39667
96196
73003
82608
Giải năm
3855
Giải sáu
7167
8230
3449
Giải bảy
704
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
303,4,8,9
1,511
 2 
0,530
046,9
5251,3,52
4,6,9266,72
62,87 
087
0,4962
 
Ngày: 21/09/2020
XSDT - Loại vé: H38
Giải ĐB
228279
Giải nhất
32633
Giải nhì
84583
Giải ba
18511
47439
Giải tư
72316
23123
09892
18082
82350
89296
78372
Giải năm
5096
Giải sáu
4704
5344
4159
Giải bảy
528
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
504
111,6
7,8,923,8
2,3,833,9
0,444
650,9
1,9265
 72,9
282,3
3,5,792,62
 
Ngày: 21/09/2020
XSCM - Loại vé: T09K3
Giải ĐB
917038
Giải nhất
35260
Giải nhì
41069
Giải ba
37141
33958
Giải tư
21565
74070
60141
57666
21581
29573
66153
Giải năm
5816
Giải sáu
5642
1363
5126
Giải bảy
237
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
42,8,916
426
5,6,737,8
 412,2
653,8
1,2,660,3,5,6
9
370,3
3,581
691
 
Ngày: 21/09/2020
9PA-14PA-15PA-3PA-12PA-2PA
Giải ĐB
68757
Giải nhất
12181
Giải nhì
13951
12884
Giải ba
08419
69298
11237
87495
28647
58511
Giải tư
6564
9713
9454
7696
Giải năm
2374
4864
1502
0836
4747
8317
Giải sáu
839
691
363
Giải bảy
29
35
21
49
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,2,5,8
9
11,3,7,9
021,9
1,635,6,7,9
5,62,7,8472,9
3,951,4,7
3,963,42
1,3,42,574
981,4
1,2,3,491,5,6,8
 
Ngày: 21/09/2020
XSTTH
Giải ĐB
465299
Giải nhất
45727
Giải nhì
74851
Giải ba
75466
26248
Giải tư
09262
97139
52445
73867
47238
04051
50376
Giải năm
0380
Giải sáu
2056
6294
6794
Giải bảy
742
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
80 
521 
2,4,622,7
 38,9
9242,5,8
4512,6
5,6,762,6,7
2,676
3,480
3,9942,9
 
Ngày: 21/09/2020
XSPY
Giải ĐB
865018
Giải nhất
31939
Giải nhì
21077
Giải ba
86150
76484
Giải tư
02933
63091
31014
23078
07831
11366
68001
Giải năm
0196
Giải sáu
4968
6009
5956
Giải bảy
382
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
501,9
0,3,914,8
828
331,3,9
1,84 
 50,6
5,6,966,8
777,8
1,2,6,782,4
0,391,6