ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/06/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/06/2016
XSDN - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
260181
Giải nhất
65828
Giải nhì
74371
Giải ba
78594
99087
Giải tư
76840
28224
17191
44978
42844
67566
11964
Giải năm
6280
Giải sáu
9419
0995
2601
Giải bảy
049
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4,801
0,7,8,912,9
124,8
 3 
2,4,6,940,4,9
95 
664,6
871,8
2,780,1,7
1,491,4,5
 
Ngày: 22/06/2016
XSCT - Loại vé: K4T6
Giải ĐB
881082
Giải nhất
91180
Giải nhì
20362
Giải ba
23947
28892
Giải tư
84339
60744
79043
42103
11373
89730
92715
Giải năm
6626
Giải sáu
8755
1567
1625
Giải bảy
412
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,803
 12,5
1,6,8,925,6
0,4,730,9
443,4,5,7
1,2,4,555
262,7
4,673
 80,2
392
 
Ngày: 22/06/2016
XSST - Loại vé: K4T06
Giải ĐB
738308
Giải nhất
69312
Giải nhì
35950
Giải ba
06872
20949
Giải tư
16653
62451
18935
62628
39702
08156
19304
Giải năm
8113
Giải sáu
2548
2479
8624
Giải bảy
573
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
502,4,8
512,3
0,1,724,8
1,3,5,733,5
0,248,9
350,1,3,6
56 
 72,3,9
0,2,48 
4,79 
 
Ngày: 22/06/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
82537
Giải nhất
69472
Giải nhì
26410
13298
Giải ba
63654
49578
06332
70470
80938
59584
Giải tư
8192
9557
6267
1782
Giải năm
6269
5730
0520
5217
1162
0160
Giải sáu
561
823
076
Giải bảy
08
70
13
03
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,6
72
03,8
610,3,7
3,6,7,8
9
20,3
0,1,230,2,7,8
5,84 
 54,7
760,1,2,7
9
1,3,5,6702,2,6,8
0,3,7,982,4
692,8
 
Ngày: 22/06/2016
XSDNG
Giải ĐB
14947
Giải nhất
74033
Giải nhì
63596
Giải ba
22217
13414
Giải tư
39592
03685
36420
66562
35781
78022
99933
Giải năm
6821
Giải sáu
0581
1837
4544
Giải bảy
505
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
205,6
2,8214,7
2,6,920,1,2
32332,7
1,444,7
0,85 
0,962
1,3,47 
 812,5
 92,6
 
Ngày: 22/06/2016
XSKH
Giải ĐB
85188
Giải nhất
16708
Giải nhì
62601
Giải ba
86055
07440
Giải tư
99298
72494
40151
56105
21587
88103
36200
Giải năm
1240
Giải sáu
9734
0546
6542
Giải bảy
116
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,42,700,1,3,5
8
0,516
42 
034
3,9402,2,6
0,551,5
1,46 
870
0,8,987,8
 94,8