ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/07/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/07/2011
XSVL - Loại vé: 32VL29
Giải ĐB
347477
Giải nhất
07145
Giải nhì
41644
Giải ba
09691
68334
Giải tư
47514
77656
13003
82125
10657
16481
89464
Giải năm
9903
Giải sáu
3087
7819
8308
Giải bảy
458
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 032,8
8,914,9
 25
0234
1,3,4,644,5
2,4562,7,8
5264
5,7,877
0,581,7
191
 
Ngày: 22/07/2011
XSBD - Loại vé: 07KS29
Giải ĐB
893608
Giải nhất
66700
Giải nhì
32250
Giải ba
65286
67976
Giải tư
28797
60427
19687
94046
45736
54830
48863
Giải năm
5552
Giải sáu
9176
5404
0106
Giải bảy
259
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,4,6,8
91 
527
630,6
046
 50,2,9
0,3,4,72
8
63
2,8,9762
086,7
591,7
 
Ngày: 22/07/2011
XSTV - Loại vé: 20TV29
Giải ĐB
802320
Giải nhất
84689
Giải nhì
90071
Giải ba
36172
21370
Giải tư
71395
46437
74919
27428
05791
31945
31225
Giải năm
6786
Giải sáu
3299
0019
0307
Giải bảy
725
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,707
7,9192
3,720,52,8
 32,7
 45
22,4,95 
86 
0,370,1,2
286,9
12,8,991,5,9
 
Ngày: 22/07/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
93618
Giải nhất
62382
Giải nhì
57423
90904
Giải ba
22404
78903
15427
99098
28958
53034
Giải tư
4240
8704
2654
0257
Giải năm
3915
7115
3285
3992
0350
4934
Giải sáu
479
284
490
Giải bảy
49
22
79
24
ChụcSốĐ.Vị
4,5,903,43
 152,8
2,8,922,3,4,7
0,2342
03,2,32,5
8
40,9
12,850,4,7,8
 6 
2,5792
1,5,982,4,5
4,7290,2,8
 
Ngày: 22/07/2011
XSGL
Giải ĐB
53182
Giải nhất
11335
Giải nhì
84328
Giải ba
89413
95672
Giải tư
15700
67041
78566
89497
11008
79884
71780
Giải năm
1206
Giải sáu
8626
1301
9106
Giải bảy
050
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,62,8
9
0,413
7,826,8
135
841
350
02,2,666
972
0,280,2,4
097
 
Ngày: 22/07/2011
XSNT
Giải ĐB
02965
Giải nhất
78249
Giải nhì
50901
Giải ba
86405
00966
Giải tư
15442
48113
66924
99172
17095
66909
81316
Giải năm
6340
Giải sáu
2761
4229
3453
Giải bảy
707
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
401,5,7,9
0,613,6
4,7224,9
1,53 
240,2,9
0,6,953
1,661,5,6
0722
 8 
0,2,495