ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/08/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/08/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-D8
Giải ĐB
289534
Giải nhất
62174
Giải nhì
56155
Giải ba
72581
17324
Giải tư
27744
71543
13241
16837
75318
07056
31478
Giải năm
9007
Giải sáu
4476
7331
6540
Giải bảy
309
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,807,9
3,4,818
 24
431,4,7
2,3,4,740,1,3,4
555,6
5,76 
0,374,6,8
1,780,1
09 
 
Ngày: 22/08/2010
XSKG - Loại vé: L:8K4
Giải ĐB
495189
Giải nhất
09862
Giải nhì
77593
Giải ba
40177
94292
Giải tư
79754
26655
61056
60312
00190
85920
41914
Giải năm
3009
Giải sáu
6466
1110
1876
Giải bảy
919
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,2,8,909
 10,2,4,9
1,6,920
93 
1,54 
554,5,6
5,6,762,6
776,7
 80,9
0,1,890,2,3
 
Ngày: 22/08/2010
XSDL - Loại vé: L:8K4
Giải ĐB
854650
Giải nhất
91989
Giải nhì
25853
Giải ba
60433
06178
Giải tư
29866
64695
68286
45761
71235
33583
98562
Giải năm
3596
Giải sáu
7728
4691
7353
Giải bảy
642
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
50 
6,91 
4,628
3,52,833,52
 42
32,950,32
6,8,961,2,6
 78
2,783,6,9
891,5,6
 
Ngày: 22/08/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
02378
Giải nhất
32541
Giải nhì
62428
25298
Giải ba
53211
02099
71514
44752
19265
88859
Giải tư
9247
7442
1226
0328
Giải năm
1548
3407
7197
5684
7962
3529
Giải sáu
512
913
520
Giải bảy
82
84
20
77
ChụcSốĐ.Vị
2207
1,411,2,3,4
1,4,5,6
8
202,6,82,9
13 
1,8241,2,7,8
652,9
262,5
0,4,7,977,8
22,4,7,982,42
2,5,997,8,9
 
Ngày: 22/08/2010
XSKT
Giải ĐB
50274
Giải nhất
12280
Giải nhì
69613
Giải ba
40030
01009
Giải tư
81162
89792
34923
58282
24990
90549
30884
Giải năm
5458
Giải sáu
0419
7322
8170
Giải bảy
177
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,7,8,909
 13,92
2,6,8,922,3
1,230
7,849
 58
 62
770,4,7
580,2,4
0,12,490,2
 
Ngày: 22/08/2010
XSKH
Giải ĐB
84883
Giải nhất
57946
Giải nhì
31885
Giải ba
80324
08392
Giải tư
30864
46817
93738
17188
93308
80332
46849
Giải năm
6919
Giải sáu
8310
8904
2439
Giải bảy
930
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,304,8
 10,7,9
3,924
830,2,8,9
0,2,646,9
85 
464
178
0,3,7,883,5,8
1,3,492