ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/11/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL47
Giải ĐB
501300
Giải nhất
49662
Giải nhì
95825
Giải ba
11739
89119
Giải tư
52828
49444
44660
59995
97985
04664
31502
Giải năm
6480
Giải sáu
6838
5587
8491
Giải bảy
587
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,2,5
919
0,625,8
 38,9
4,644
0,2,8,95 
 60,2,4
827 
2,380,5,72
1,391,5
 
Ngày: 22/11/2019
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
299651
Giải nhất
10977
Giải nhì
50027
Giải ba
12672
72534
Giải tư
32437
73280
64751
71178
46358
63873
76750
Giải năm
0954
Giải sáu
0924
9487
4318
Giải bảy
912
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
5212,8
1,724,7
7,934,7
2,3,54 
 50,12,4,8
 6 
2,3,7,872,3,7,8
1,5,780,7
 93
 
Ngày: 22/11/2019
XSTV - Loại vé: 28TV47
Giải ĐB
205366
Giải nhất
84830
Giải nhì
72980
Giải ba
92752
76263
Giải tư
07859
27766
72547
30770
31191
01608
45475
Giải năm
5347
Giải sáu
4179
3307
1380
Giải bảy
466
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
3,7,8207,8
917
52 
630
 472
752,9
6363,63
0,1,4270,5,9
0802
5,791
 
Ngày: 22/11/2019
Giải ĐB
75178
Giải nhất
51146
Giải nhì
71345
82930
Giải ba
39838
37990
03039
10717
16023
13472
Giải tư
6723
2554
4756
6248
Giải năm
3573
4831
9595
0430
9371
1823
Giải sáu
654
788
282
Giải bảy
95
90
76
87
ChụcSốĐ.Vị
32,920 
3,717
7,8233
23,7302,1,8,9
5245,6,8
4,92542,6
4,5,76 
1,871,2,3,6
8
3,4,7,882,7,8
3902,52
 
Ngày: 22/11/2019
XSGL
Giải ĐB
720272
Giải nhất
48323
Giải nhì
97742
Giải ba
73850
22877
Giải tư
28701
79680
30369
07026
97551
18566
90809
Giải năm
0042
Giải sáu
3554
4951
9716
Giải bảy
847
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
5,801,9
0,5216
42,723,6
2,73 
5422,7
 50,12,4
1,2,666,9
4,772,3,7
 80
0,69 
 
Ngày: 22/11/2019
XSNT
Giải ĐB
176854
Giải nhất
03392
Giải nhì
00296
Giải ba
35907
50008
Giải tư
13838
95311
40410
72658
48251
66464
29782
Giải năm
3793
Giải sáu
2623
2785
2447
Giải bảy
954
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
107,8
1,510,1
4,8,923
2,938
52,642,7
851,42,8
964
0,47 
0,3,582,5
 92,3,6