ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/11/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/11/2022
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
465257
Giải nhất
36426
Giải nhì
74219
Giải ba
15314
93421
Giải tư
69442
11626
43329
70081
98117
06346
70224
Giải năm
0406
Giải sáu
3937
4761
6579
Giải bảy
949
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 06
2,6,814,7,9
421,4,62,9
 37
1,242,6,9
555,7
0,22,461
1,3,579
 81
1,2,4,79 
 
Ngày: 22/11/2022
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
170917
Giải nhất
61612
Giải nhì
87980
Giải ba
00693
29677
Giải tư
08613
22089
42283
00131
91778
72197
54312
Giải năm
3380
Giải sáu
1218
7351
6807
Giải bảy
250
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5,8207
3,5122,3,7,8
122 
1,8,931
 4 
 50,1
 6 
0,1,7,977,8,9
1,7802,3,9
7,893,7
 
Ngày: 22/11/2022
XSBL - Loại vé: T11-K4
Giải ĐB
687609
Giải nhất
81932
Giải nhì
70323
Giải ba
36125
17324
Giải tư
27445
91222
90065
07030
34266
19364
50884
Giải năm
5374
Giải sáu
0352
8028
0656
Giải bảy
579
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
309
 1 
2,3,522,3,4,5
8
2,930,2
2,6,7,845
2,4,652,6
5,664,5,6
 74,9
284
0,793
 
Ngày: 22/11/2022
4GH-13GH-5GH-8GH-14GH-10GH
Giải ĐB
30529
Giải nhất
00774
Giải nhì
71339
87590
Giải ba
94856
44576
54746
62290
56551
40367
Giải tư
5453
6915
0626
5872
Giải năm
0190
8930
5221
2743
9398
0212
Giải sáu
212
976
516
Giải bảy
50
13
41
49
ChụcSốĐ.Vị
3,5,930 
2,4,5122,3,5,6
12,721,6,9
1,4,530,9
741,3,6,9
150,1,3,6
1,2,4,5
72
67
672,4,62
98 
2,3,4903,8
 
Ngày: 22/11/2022
XSDLK
Giải ĐB
000057
Giải nhất
82066
Giải nhì
76520
Giải ba
27147
98278
Giải tư
75547
33259
40690
97097
84140
10132
41750
Giải năm
1596
Giải sáu
3200
5229
5619
Giải bảy
040
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,2,42,5
9
00
 19
320,9
 32
 402,72
550,5,7,9
6,966
42,5,978
78 
1,2,590,6,7
 
Ngày: 22/11/2022
XSQNM
Giải ĐB
422094
Giải nhất
96511
Giải nhì
49546
Giải ba
19017
19605
Giải tư
35634
07052
98354
85307
56447
19811
63950
Giải năm
4559
Giải sáu
8737
1504
3013
Giải bảy
009
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
504,5,7,9
12112,3,7
52 
134,7
0,3,5,946,7
050,2,4,9
46 
0,1,3,47 
98 
0,594,8