ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/12/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/12/2023
XSVL - Loại vé: 44VL51
Giải ĐB
501302
Giải nhất
41116
Giải nhì
67262
Giải ba
64203
01637
Giải tư
15752
72689
14259
56791
04550
37213
08371
Giải năm
2302
Giải sáu
4547
3146
6455
Giải bảy
471
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
5022,3
72,913,6
02,5,62 
0,137
846,7
550,2,5,9
1,462
3,4712
 84,9
5,891
 
Ngày: 22/12/2023
XSBD - Loại vé: 12K51
Giải ĐB
558595
Giải nhất
91322
Giải nhì
75491
Giải ba
70492
74968
Giải tư
19843
19724
15678
86283
16791
52156
85834
Giải năm
3533
Giải sáu
0642
5643
3225
Giải bảy
392
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,921 
2,4,9222,4,5
3,42,833,4
2,342,32
2,956
568
 71,8
6,783
 912,22,5
 
Ngày: 22/12/2023
XSTV - Loại vé: 32TV51
Giải ĐB
892513
Giải nhất
56853
Giải nhì
97380
Giải ba
73830
58360
Giải tư
72179
63158
02326
66744
94838
21578
84384
Giải năm
4690
Giải sáu
0093
4146
7916
Giải bảy
393
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,6,8,90 
 13,6,9
 26
1,5,9230,8
4,844,6
 53,8
1,2,460
 78,9
3,5,780,4
1,790,32
 
Ngày: 22/12/2023
7DL-19DL-18DL-2DL-11DL-20DL-3DL-15DL
Giải ĐB
76711
Giải nhất
52564
Giải nhì
49212
38823
Giải ba
93262
07190
79116
44716
47391
84559
Giải tư
9818
2020
3376
8782
Giải năm
1832
9360
5435
0879
0951
8128
Giải sáu
539
899
078
Giải bảy
14
68
52
92
ChụcSốĐ.Vị
2,6,90 
1,5,911,2,4,62
8
1,3,5,6
8,9
20,3,8
232,5,9
1,64 
351,2,9
12,760,2,4,8
 76,8,9
1,2,6,782
3,5,7,990,1,2,9
 
Ngày: 22/12/2023
XSGL
Giải ĐB
008348
Giải nhất
58772
Giải nhì
85898
Giải ba
77512
88304
Giải tư
57137
76604
56646
46700
46971
31307
08375
Giải năm
7166
Giải sáu
5332
5923
7301
Giải bảy
479
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
000,1,42,7
0,712
1,3,723
2,832,7
0246,8
75 
4,666
0,371,2,5,9
4,983
798
 
Ngày: 22/12/2023
XSNT
Giải ĐB
609514
Giải nhất
47865
Giải nhì
51549
Giải ba
19929
71103
Giải tư
61295
35445
21216
40283
24647
00615
65968
Giải năm
9732
Giải sáu
4332
1697
3408
Giải bảy
972
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
 14,5,6,8
32,729
0,8322
145,7,9
1,4,6,95 
165,8
4,972
0,1,683
2,495,7