ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/01/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/01/2013
XSDN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
738661
Giải nhất
29246
Giải nhì
32191
Giải ba
89480
08019
Giải tư
86986
87082
21251
32776
93151
49005
26410
Giải năm
9799
Giải sáu
7029
6244
3690
Giải bảy
572
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,8,905
52,6,910,9
7,828,9
 3 
444,6
0512
4,7,861
 72,6
280,2,6
1,2,990,1,9
 
Ngày: 23/01/2013
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
259683
Giải nhất
84239
Giải nhì
87743
Giải ba
97238
38887
Giải tư
17797
41838
95676
75645
84375
90832
05549
Giải năm
9436
Giải sáu
3891
5871
9971
Giải bảy
316
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03
72,916
32 
0,4,832,6,82,9
 43,5,9
4,75 
1,3,76 
8,9712,5,6
3283,7
3,491,7
 
Ngày: 23/01/2013
XSST - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
383623
Giải nhất
50539
Giải nhì
59966
Giải ba
01863
14867
Giải tư
39671
83026
93003
46118
19491
63206
94278
Giải năm
1408
Giải sáu
1384
7037
9547
Giải bảy
194
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8
72,918
 23,6
0,2,637,9
8,947
 5 
0,2,663,6,7
3,4,6712,8
0,1,784
391,4
 
Ngày: 23/01/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
89406
Giải nhất
97010
Giải nhì
67475
23380
Giải ba
70937
82996
57591
50732
11963
75416
Giải tư
6192
9157
1101
6129
Giải năm
9854
8732
9411
1930
1483
6086
Giải sáu
184
895
911
Giải bảy
76
83
95
69
ChụcSốĐ.Vị
1,3,801,6
0,12,910,12,6
32,929
6,8230,22,7
5,84 
7,9254,7
0,1,7,8
9
63,9
3,575,6
 80,32,4,6
2,691,2,52,6
 
Ngày: 23/01/2013
XSDNG
Giải ĐB
868877
Giải nhất
97363
Giải nhì
16117
Giải ba
14395
93534
Giải tư
64440
98244
62640
06901
08489
31626
77246
Giải năm
4081
Giải sáu
1121
5789
8813
Giải bảy
296
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4201
0,2,813,7
 21,6
1,6,734
3,4402,4,6
95 
2,4,963
1,773,7
 81,92
8295,6
 
Ngày: 23/01/2013
XSKH
Giải ĐB
250636
Giải nhất
04377
Giải nhì
69438
Giải ba
21634
32123
Giải tư
90770
69113
39191
24999
60834
54804
09828
Giải năm
9987
Giải sáu
2800
0015
9511
Giải bảy
265
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4
1,911,3,5
 23,8
1,2,4342,6,8
0,3243
1,65 
365
7,870,7
2,387
991,9