ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/01/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/01/2024
XSBTR - Loại vé: K04-T01
Giải ĐB
453883
Giải nhất
96293
Giải nhì
11724
Giải ba
41565
94414
Giải tư
56031
41372
09849
06380
61134
62661
43504
Giải năm
9523
Giải sáu
3774
4396
4444
Giải bảy
321
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
804
2,3,614
5,721,3,4
2,8,931,4
0,1,2,3
4,7
44,9
652
961,5
 72,4
 80,3
493,6
 
Ngày: 23/01/2024
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
048805
Giải nhất
36704
Giải nhì
48333
Giải ba
69792
08910
Giải tư
36232
37076
40485
66020
84507
79462
04379
Giải năm
8444
Giải sáu
6173
3224
6219
Giải bảy
325
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,204,5,7
 10,9
3,6,920,4,5
3,732,3
0,2,42442
0,2,85 
762
073,6,9
 85
1,792
 
Ngày: 23/01/2024
XSBL - Loại vé: T1-K4
Giải ĐB
044138
Giải nhất
50555
Giải nhì
98435
Giải ba
96883
48044
Giải tư
43362
80045
33540
82444
61700
71807
62677
Giải năm
2942
Giải sáu
8290
1626
9647
Giải bảy
865
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,900,7
 1 
4,620,6
835,8
4240,2,42,5
7
3,4,5,655
262,5
0,4,777
383
 90
 
Ngày: 23/01/2024
15EY-12EY-14EY-5EY-8EY-16EY-2EY-17EY
Giải ĐB
87441
Giải nhất
45966
Giải nhì
06221
88252
Giải ba
27745
45816
68217
41517
41912
32545
Giải tư
7691
4975
9911
6182
Giải năm
6097
1046
6006
2575
2298
6725
Giải sáu
022
468
449
Giải bảy
74
00
49
11
ChụcSốĐ.Vị
000,6
12,2,4,9112,2,6,72
1,2,5,821,2,5
 3 
741,52,6,92
2,42,7252
0,1,4,666,8
12,974,52
6,982
4291,7,8
 
Ngày: 23/01/2024
XSDLK
Giải ĐB
174338
Giải nhất
95802
Giải nhì
42184
Giải ba
93520
37606
Giải tư
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
Giải năm
3647
Giải sáu
3509
7876
4278
Giải bảy
220
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
22,4,6202,6,9
 15
0202,8
 38
840,5,7
1,45 
0,7602,7
4,676,8,9
2,3,784
0,79 
 
Ngày: 23/01/2024
XSQNM
Giải ĐB
129034
Giải nhất
98004
Giải nhì
08610
Giải ba
66454
35735
Giải tư
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
Giải năm
0129
Giải sáu
5160
9283
6083
Giải bảy
087
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,600,2,3,4
 10
029
0,4,8234,5,9
0,3,540,3
3,854
 60
87 
 832,5,7
2,3,999