ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/02/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/02/2010
XSBTR - Loại vé: L:K08-T2
Giải ĐB
220276
Giải nhất
51295
Giải nhì
37324
Giải ba
43744
15199
Giải tư
82929
08686
46758
42154
23100
83382
79829
Giải năm
1463
Giải sáu
2751
6326
4644
Giải bảy
880
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,800
51 
824,6,92
63 
2,42,5442
951,4,8
2,7,8263
 76
580,2,62
22,995,9
 
Ngày: 23/02/2010
XSVT - Loại vé: L:2D
Giải ĐB
952799
Giải nhất
15470
Giải nhì
50061
Giải ba
59156
86381
Giải tư
88626
33040
53307
63578
07088
93857
83796
Giải năm
2168
Giải sáu
9377
2772
9282
Giải bảy
698
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,707
6,81 
7,826
 3 
 40
 56,7
2,5,961,8
0,5,770,2,7,8
6,7,8,981,2,8
9296,8,92
 
Ngày: 23/02/2010
XSBL - Loại vé: L:T2K4
Giải ĐB
733732
Giải nhất
67426
Giải nhì
51137
Giải ba
29175
66188
Giải tư
41482
49476
16073
13463
17335
84596
70027
Giải năm
8809
Giải sáu
0565
0242
0845
Giải bảy
428
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 09
 1 
3,4,826,7,8
6,732,5,7
 42,5
3,4,6,75 
2,7,963,5
2,373,5,6
2,882,8,9
0,896
 
Ngày: 23/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
21038
Giải nhất
17530
Giải nhì
16812
23558
Giải ba
10017
84483
46356
56590
19074
47236
Giải tư
1836
1990
5765
0119
Giải năm
1988
8376
3358
8222
8850
5140
Giải sáu
559
494
488
Giải bảy
95
32
66
43
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,920 
 12,7,9
1,2,322
4,830,2,62,8
7,940,3
6,950,6,82,9
32,5,6,765,6
174,6
3,52,8283,82
1,5902,4,5
 
Ngày: 23/02/2010
XSDLK
Giải ĐB
14470
Giải nhất
18742
Giải nhì
85434
Giải ba
56023
90744
Giải tư
68432
84709
80241
19353
37779
44093
57661
Giải năm
3647
Giải sáu
0771
4032
3915
Giải bảy
966
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
704,9
4,6,715
32,423
2,5,9322,4
0,3,441,2,4,7
153
661,6
470,1,9
 8 
0,793
 
Ngày: 23/02/2010
XSQNM
Giải ĐB
24581
Giải nhất
02520
Giải nhì
63132
Giải ba
15005
10788
Giải tư
97870
81549
05292
36984
38115
34773
67925
Giải năm
5985
Giải sáu
3285
6321
5891
Giải bảy
914
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,705
2,8,914,52
3,920,1,5
732
1,849
0,12,2,825 
 6 
 70,3
881,4,52,8
491,2