ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/02/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/02/2024
XSVL - Loại vé: 45VL08
Giải ĐB
970118
Giải nhất
59438
Giải nhì
03515
Giải ba
77718
58769
Giải tư
73452
98748
11946
51818
73687
62827
73421
Giải năm
7706
Giải sáu
8621
4353
4164
Giải bảy
143
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 06
2215,83
5,8212,7
4,538
643,6,8
152,3
0,464,9
2,87 
13,3,482,7
69 
 
Ngày: 23/02/2024
XSBD - Loại vé: 02K08
Giải ĐB
066012
Giải nhất
74448
Giải nhì
86037
Giải ba
48073
65248
Giải tư
40230
50462
83732
46446
16179
67762
07587
Giải năm
0683
Giải sáu
0293
7411
1459
Giải bảy
202
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
302
1,311,2
0,1,3,622 
7,8,930,1,2,7
 46,82
 59
4622
3,873,9
4283,7
5,793
 
Ngày: 23/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV08
Giải ĐB
573170
Giải nhất
15113
Giải nhì
28173
Giải ba
65707
76939
Giải tư
42235
50792
96634
11529
29498
76820
90780
Giải năm
9372
Giải sáu
8492
3155
4676
Giải bảy
989
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5,7,807
 13
7,9220,9
1,734,5,9
34 
3,550,5
76 
070,2,3,6
980,9
2,3,8922,8
 
Ngày: 23/02/2024
19GE-2GE-14GE-10GE-5GE-11GE-18GE-15GE
Giải ĐB
16053
Giải nhất
88635
Giải nhì
25337
63488
Giải ba
59775
29439
27290
24040
82530
67189
Giải tư
0547
6741
7941
7289
Giải năm
7824
5469
8625
7168
1204
5983
Giải sáu
308
973
820
Giải bảy
79
00
93
45
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,4
9
00,4,8
421 
 20,4,5
5,7,8,930,5,7,9
0,240,12,5,7
2,3,4,753
 68,9
3,473,5,9
0,6,883,8,92
3,6,7,8290,3
 
Ngày: 23/02/2024
XSGL
Giải ĐB
686327
Giải nhất
27364
Giải nhì
99616
Giải ba
62525
44708
Giải tư
43504
33300
30190
11926
00388
70520
10868
Giải năm
1304
Giải sáu
2489
3003
9102
Giải bảy
302
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,22,3,42
8
 16
0220,5,6,7
03 
02,6,94 
25 
1,264,8
27 
0,6,888,9
890,4
 
Ngày: 23/02/2024
XSNT
Giải ĐB
706092
Giải nhất
46249
Giải nhì
14656
Giải ba
92615
68612
Giải tư
87483
88742
56296
15808
40970
43194
34286
Giải năm
6211
Giải sáu
4648
9250
3838
Giải bảy
036
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,708
111,2,52
1,4,92 
836,8
942,8,9
1250,6
3,5,8,96 
 70
0,3,483,6
492,4,6