ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/04/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/04/2016
XSHCM - Loại vé: 4D7
Giải ĐB
838378
Giải nhất
63313
Giải nhì
35393
Giải ba
63919
00191
Giải tư
41990
99111
58783
23875
59684
74821
09913
Giải năm
6702
Giải sáu
8654
8409
7149
Giải bảy
594
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
902,9
1,2,911,32,9
021
12,8,93 
5,8,949
754
96 
 75,8
783,4
0,1,490,1,3,4
6
 
Ngày: 23/04/2016
XSLA - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
366634
Giải nhất
69644
Giải nhì
26503
Giải ba
47070
84662
Giải tư
87676
70460
74662
27831
02390
88004
02391
Giải năm
2078
Giải sáu
9504
8477
2028
Giải bảy
096
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
6,7,903,42
3,91 
6228
031,4,8
02,3,444
 5 
7,960,22
770,6,7,8
2,3,78 
 90,1,6
 
Ngày: 23/04/2016
XSBP - Loại vé: M4K4
Giải ĐB
791424
Giải nhất
90048
Giải nhì
63578
Giải ba
92095
11416
Giải tư
88217
89038
39296
93837
11928
54955
02782
Giải năm
3776
Giải sáu
6593
5786
3479
Giải bảy
272
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 16,7
7,824,8
935,7,8
248
3,5,955
1,7,8,96 
1,372,6,8,9
2,3,4,782,6
793,5,6
 
Ngày: 23/04/2016
XSHG - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
793648
Giải nhất
19916
Giải nhì
05814
Giải ba
96176
49611
Giải tư
64220
84840
92692
17443
69048
20976
86363
Giải năm
5313
Giải sáu
5427
1488
4522
Giải bảy
087
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
111,3,4,6
2,920,2,7
1,4,63 
140,3,82
 5 
1,7363
2,8763
42,887,8
 92
 
Ngày: 23/04/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
97066
Giải nhất
85687
Giải nhì
79285
11589
Giải ba
30139
05597
14347
48394
06615
00551
Giải tư
2609
5582
7152
2327
Giải năm
4387
9659
7307
4301
6323
2295
Giải sáu
061
478
947
Giải bảy
15
18
63
24
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,9
0,5,6152,8
5,823,4,7
2,639
2,9472
12,8,951,2,9
661,3,6
0,2,42,82
9
78
1,782,5,72,9
0,3,5,894,5,7
 
Ngày: 23/04/2016
XSDNO
Giải ĐB
38793
Giải nhất
86986
Giải nhì
35106
Giải ba
42217
88368
Giải tư
78558
77986
16191
41789
28808
61054
11041
Giải năm
5366
Giải sáu
7005
3594
3893
Giải bảy
223
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,8
4,917
423
2,923 
5,941,2
054,8
0,6,8266,8
17 
0,5,6862,9
891,32,4
 
Ngày: 23/04/2016
XSDNG
Giải ĐB
97309
Giải nhất
02240
Giải nhì
56268
Giải ba
51752
16742
Giải tư
86021
65228
65757
73240
60889
90519
55117
Giải năm
7866
Giải sáu
7015
4566
5660
Giải bảy
573
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
42,609
215,6,7,9
4,521,8
73 
 402,2
152,7
1,6260,62,8
1,573
2,689
0,1,89 
 
Ngày: 23/04/2016
XSQNG
Giải ĐB
01746
Giải nhất
37497
Giải nhì
04135
Giải ba
80994
93374
Giải tư
33596
39125
80617
44828
50013
72309
25525
Giải năm
3561
Giải sáu
9395
2002
3845
Giải bảy
290
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
902,9
613,7
0252,8
135,9
7,945,6
22,3,4,95 
4,961
1,974
28 
0,390,4,5,6
7