ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/11/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/11/2021
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
046838
Giải nhất
84054
Giải nhì
59782
Giải ba
19733
40452
Giải tư
85070
38651
81740
52971
25519
76078
34559
Giải năm
3053
Giải sáu
6359
8597
9247
Giải bảy
347
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
5,719
2,5,822
3,533,8
540,72
 51,2,3,4
92
 6 
42,970,1,8
3,782
1,5297
 
Ngày: 23/11/2021
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
611663
Giải nhất
01808
Giải nhì
13912
Giải ba
96510
80168
Giải tư
17237
33566
59817
52717
01833
37897
63318
Giải năm
2766
Giải sáu
9625
9633
1019
Giải bảy
616
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,2,6,72
8,9
125
32,6332,7
 4 
257
1,6263,62,8
12,3,5,97 
0,1,68 
197
 
Ngày: 23/11/2021
XSBL - Loại vé: T11-K4
Giải ĐB
024576
Giải nhất
25064
Giải nhì
62489
Giải ba
88645
71041
Giải tư
72355
30445
12673
49392
08076
74321
27005
Giải năm
2989
Giải sáu
6074
2839
0949
Giải bảy
700
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
000,5
1,2,411
921
739
6,741,52,9
0,42,555
7264
 73,4,62
 892
3,4,8292
 
Ngày: 23/11/2021
15NK-3NK-2NK-9NK-11NK-13NK
Giải ĐB
24880
Giải nhất
45683
Giải nhì
59106
71511
Giải ba
29339
11331
12574
97909
05693
06437
Giải tư
5552
5223
4017
4698
Giải năm
0381
6589
7925
7789
5517
8799
Giải sáu
763
216
142
Giải bảy
80
39
31
54
ChụcSốĐ.Vị
8206,9
1,32,811,6,72
4,523,5
2,6,8,9312,7,92
5,742
252,4
0,163
12,374
9802,1,3,92
0,32,82,993,8,9
 
Ngày: 23/11/2021
XSDLK
Giải ĐB
396647
Giải nhất
66598
Giải nhì
82184
Giải ba
30518
73509
Giải tư
28951
65090
39530
54496
26220
26400
27503
Giải năm
0708
Giải sáu
8468
2917
3543
Giải bảy
501
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,1,3,8
9
0,3,517,8
 20
0,430,1
843,7
 51
968
1,47 
0,1,6,984
090,6,8
 
Ngày: 23/11/2021
XSQNM
Giải ĐB
791350
Giải nhất
46095
Giải nhì
41940
Giải ba
80115
06467
Giải tư
22414
20960
66941
85058
52935
59798
88317
Giải năm
9743
Giải sáu
3082
7180
6330
Giải bảy
747
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,6
8
0 
4,714,5,7
82 
430,5
140,1,3,7
1,3,950,8
 60,7
1,4,671
5,980,2
 95,8