ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/12/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/12/2014
XSBTR - Loại vé: K51T12
Giải ĐB
356355
Giải nhất
57491
Giải nhì
33462
Giải ba
03194
18808
Giải tư
76347
54258
81813
01872
36050
80560
71773
Giải năm
6151
Giải sáu
8527
0627
8458
Giải bảy
674
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
5,608
5,913
6,7272
1,73 
7,947
5250,1,52,82
 60,2
22,472,3,4
0,528 
 91,4
 
Ngày: 23/12/2014
XSVT - Loại vé: 12D
Giải ĐB
219884
Giải nhất
51400
Giải nhì
11430
Giải ba
93328
34978
Giải tư
57415
16586
85016
02755
36144
74259
28079
Giải năm
6968
Giải sáu
7925
4126
4214
Giải bảy
170
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700
 13,4,5,6
 25,6,8
130
1,4,844
1,2,555,9
1,2,868
 70,8,9
2,6,784,6
5,79 
 
Ngày: 23/12/2014
XSBL - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
567487
Giải nhất
33997
Giải nhì
53317
Giải ba
28388
87429
Giải tư
84078
84811
08507
80239
47099
72388
80530
Giải năm
1584
Giải sáu
9659
2130
0029
Giải bảy
600
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,3200,7
111,7
 292
7302,9
84 
 59
 6 
0,1,8,973,8
7,8284,7,82
22,3,5,997,9
 
Ngày: 23/12/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
08416
Giải nhất
52116
Giải nhì
59010
95771
Giải ba
32676
89078
77017
42441
62536
35187
Giải tư
6187
5239
4535
5093
Giải năm
1685
8666
2575
3447
7049
5759
Giải sáu
610
518
728
Giải bảy
37
53
51
90
ChụcSốĐ.Vị
12,90 
4,5,7102,62,7,8
 28
5,935,6,7,9
 41,7,9
3,7,851,3,9
12,3,6,766
1,3,4,8271,5,6,8
1,2,785,72
3,4,590,3
 
Ngày: 23/12/2014
XSDLK
Giải ĐB
400899
Giải nhất
38374
Giải nhì
26367
Giải ba
67178
84404
Giải tư
44012
71689
86333
88485
81367
17648
94214
Giải năm
9402
Giải sáu
7525
6687
4185
Giải bảy
554
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
 12,4
0,123,5
2,333
0,1,5,748
2,8254
 672
62,874,8
4,7852,7,9
8,999
 
Ngày: 23/12/2014
XSQNM
Giải ĐB
540410
Giải nhất
70337
Giải nhì
25639
Giải ba
33212
90496
Giải tư
11126
86822
71434
23205
89135
38863
91889
Giải năm
8280
Giải sáu
5285
1063
1449
Giải bảy
289
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,805,9
 10,2
1,222,6
6234,5,7,9
349
0,3,85 
2,9632
37 
 80,5,92
0,3,4,8296