ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/01/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/01/2013
XSVL - Loại vé: 34VL04
Giải ĐB
726669
Giải nhất
55842
Giải nhì
28420
Giải ba
63852
49775
Giải tư
00807
11230
18111
77923
35668
52348
66063
Giải năm
3623
Giải sáu
4262
4702
2333
Giải bảy
155
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,302,7
111
0,2,4,5
6
20,2,32
22,3,630,3
 42,8
5,752,5
 62,3,8,9
075
4,68 
69 
 
Ngày: 25/01/2013
XSBD - Loại vé: 01KS04
Giải ĐB
725047
Giải nhất
34142
Giải nhì
67048
Giải ba
57063
71212
Giải tư
71074
94965
06275
12016
68758
99978
23528
Giải năm
1721
Giải sáu
5197
2644
8071
Giải bảy
327
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,712,6,7
1,421,7,8
63 
4,742,4,7,8
6,758
163,5
1,2,4,971,4,5,8
2,4,5,78 
 97
 
Ngày: 25/01/2013
XSTV - Loại vé: 22TV04
Giải ĐB
295858
Giải nhất
75663
Giải nhì
06668
Giải ba
44656
66324
Giải tư
55941
26531
37070
41563
74044
84150
53606
Giải năm
5594
Giải sáu
7502
3599
8895
Giải bảy
967
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
5,702,6
3,41 
0,624
6231
2,4,941,4
950,6,8
0,562,32,7,8
670
5,68 
994,5,9
 
Ngày: 25/01/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
98856
Giải nhất
09375
Giải nhì
07449
71777
Giải ba
17652
91557
21105
18896
19636
65765
Giải tư
9733
2347
5951
6887
Giải năm
9264
4713
1660
2402
6359
9836
Giải sáu
602
927
294
Giải bảy
02
99
52
12
ChụcSốĐ.Vị
6023,5
512,3
03,1,5227
1,333,62
6,947,9
0,6,751,22,6,7
9
32,5,960,4,5
2,4,5,7
8
75,7
 87
4,5,994,6,9
 
Ngày: 25/01/2013
XSGL
Giải ĐB
115414
Giải nhất
76441
Giải nhì
30527
Giải ba
07378
26087
Giải tư
66228
05542
23409
72242
22900
55551
30822
Giải năm
3030
Giải sáu
8944
1743
2102
Giải bảy
663
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,300,22,9
4,514
02,2,4222,7,8
4,630
1,441,22,3,4
 51
 63
2,878
2,787
09 
 
Ngày: 25/01/2013
XSNT
Giải ĐB
603648
Giải nhất
29872
Giải nhì
81658
Giải ba
91299
77341
Giải tư
73481
20389
68151
38479
09277
66515
99596
Giải năm
4620
Giải sáu
5152
9144
3935
Giải bảy
814
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
208
4,5,814,5
5,720
 35
1,441,4,8
1,351,2,8
96 
772,7,9
0,4,581,9
7,8,996,9