ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/03/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL12
Giải ĐB
140542
Giải nhất
07850
Giải nhì
95523
Giải ba
36633
84718
Giải tư
56509
61167
74549
55667
75223
63167
06913
Giải năm
8231
Giải sáu
2216
5741
7203
Giải bảy
293
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
503,9
3,4,713,6,8
4232
0,1,22,3
9
31,3
 41,2,9
 50
1673
6371
18 
0,493
 
Ngày: 25/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS12
Giải ĐB
415562
Giải nhất
54556
Giải nhì
46625
Giải ba
82181
73945
Giải tư
44672
72290
17686
97267
21176
94309
95756
Giải năm
9868
Giải sáu
3446
4790
8508
Giải bảy
061
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
9205,8,9
6,81 
6,725
 3 
 45,6
0,2,4562
4,52,7,861,2,7,8
672,6
0,681,6
0902
 
Ngày: 25/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV12
Giải ĐB
419106
Giải nhất
55598
Giải nhì
33873
Giải ba
52058
39102
Giải tư
77661
14424
47041
20005
04755
96560
78547
Giải năm
5434
Giải sáu
1658
0087
6071
Giải bảy
911
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
602,5,6
1,4,6,711
024,8
734
2,341,7
0,555,82
060,1
4,871,3
2,52,987
 98
 
Ngày: 25/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54393
Giải nhất
76716
Giải nhì
74448
42170
Giải ba
34730
46740
87056
52068
91126
95100
Giải tư
9970
0799
7612
3810
Giải năm
1395
7167
4795
5554
5243
2381
Giải sáu
422
952
332
Giải bảy
97
52
50
51
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,4
5,72
00
5,810,2,6
1,2,3,5222,6
4,930,2
540,3,8
9250,1,22,4
6
1,2,567,8
6,9702
4,681
993,52,7,9
 
Ngày: 25/03/2011
XSGL
Giải ĐB
39983
Giải nhất
14605
Giải nhì
38129
Giải ba
30778
92640
Giải tư
19513
27681
79941
50387
09752
55970
65504
Giải năm
8967
Giải sáu
7750
7397
5569
Giải bảy
446
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,5,704,5
4,813
529
1,83 
040,1,6
050,2
467,9
6,8,970,8
781,3,7,9
2,6,897
 
Ngày: 25/03/2011
XSNT
Giải ĐB
52262
Giải nhất
06086
Giải nhì
92203
Giải ba
10927
11662
Giải tư
25930
78331
45785
32322
70768
01360
88935
Giải năm
5114
Giải sáu
7134
8397
1605
Giải bảy
709
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,603,5,9
314
2,6222,72
030,1,4,5
1,34 
0,3,85 
860,22,8
22,97 
685,6
097