ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/04/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/04/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-D4
Giải ĐB
646511
Giải nhất
20073
Giải nhì
74224
Giải ba
91801
14381
Giải tư
48566
29730
24063
29538
84419
71729
71185
Giải năm
4765
Giải sáu
8689
5667
9576
Giải bảy
228
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
301
0,1,811,9
 24,8,9
6,730,7,8
24 
6,85 
6,763,5,6,7
3,673,6
2,381,5,9
1,2,89 
 
Ngày: 25/04/2010
XSKG - Loại vé: L:4K4
Giải ĐB
040789
Giải nhất
67301
Giải nhì
60606
Giải ba
33809
37596
Giải tư
00669
41496
28285
94382
31397
99068
65471
Giải năm
4655
Giải sáu
7500
7661
8856
Giải bảy
063
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6,9
0,6,71 
825
63 
 4 
2,5,855,6
0,5,9261,3,8,9
971
682,5,9
0,6,8962,7
 
Ngày: 25/04/2010
XSDL - Loại vé: L:4K4
Giải ĐB
712233
Giải nhất
42619
Giải nhì
28206
Giải ba
06058
17259
Giải tư
58583
41491
64369
62961
00506
16819
70704
Giải năm
9809
Giải sáu
2300
2454
1167
Giải bảy
057
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
000,4,62,9
6,9192
42 
3,833
0,542
 54,7,8,9
0261,7,9
5,67 
583
0,12,5,691
 
Ngày: 25/04/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
46414
Giải nhất
85854
Giải nhì
45460
68719
Giải ba
94806
81214
28603
12169
23508
80224
Giải tư
8481
8624
3934
7877
Giải năm
6933
2056
4786
5393
9451
5400
Giải sáu
819
894
214
Giải bảy
10
66
05
12
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,3,5,6
8
5,810,2,43,92
1242
0,3,933,4
13,22,3,5
9
4 
051,4,6
0,5,6,860,6,9
777
081,6
12,693,4
 
Ngày: 25/04/2010
XSKT
Giải ĐB
40563
Giải nhất
16789
Giải nhì
84517
Giải ba
90188
89344
Giải tư
93525
69613
24582
75870
07441
72972
12346
Giải năm
5275
Giải sáu
1428
3897
9268
Giải bảy
581
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
70 
4,813,7
7,825,8
1,63 
441,4,6
2,75 
4,763,8
1,970,2,5,6
2,6,881,2,8,9
897
 
Ngày: 25/04/2010
XSKH
Giải ĐB
98635
Giải nhất
07737
Giải nhì
99957
Giải ba
97090
41230
Giải tư
20443
43950
22782
34445
46793
40869
25109
Giải năm
8423
Giải sáu
2073
2491
5885
Giải bảy
412
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,5,909
912
1,823
2,4,7,930,5,7
743,5
3,4,850,7
 69
3,573,4
 82,5
0,690,1,3