ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/12/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/12/2020
XSVL - Loại vé: 41VL52
Giải ĐB
381510
Giải nhất
19210
Giải nhì
71983
Giải ba
43519
19270
Giải tư
27590
81053
96917
37652
44439
27487
14944
Giải năm
5182
Giải sáu
0621
6250
9024
Giải bảy
793
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
12,5,7,90 
2102,7,9
5,8221,4
5,8,939
2,444
 50,2,3
 6 
1,870
 822,3,7
1,390,3
 
Ngày: 25/12/2020
XSBD - Loại vé: 12KS52
Giải ĐB
522104
Giải nhất
45043
Giải nhì
30105
Giải ba
85926
89883
Giải tư
41775
72176
95193
04926
45322
68073
28735
Giải năm
6347
Giải sáu
0303
5823
7979
Giải bảy
093
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5
 1 
2,722,3,62
0,2,4,7
8,92
35
043,7
0,3,75 
22,76 
472,3,5,6
9
 83
7932
 
Ngày: 25/12/2020
XSTV - Loại vé: 29TV52
Giải ĐB
203884
Giải nhất
86666
Giải nhì
66201
Giải ba
22425
14628
Giải tư
32582
32052
29456
59358
43793
05722
93957
Giải năm
8528
Giải sáu
6254
0164
5095
Giải bảy
429
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
01 
2,5,822,5,82,9
0,93 
5,6,84 
2,952,4,6,7
8
5,664,6
57 
22,582,4
293,5
 
Ngày: 25/12/2020
7UM-1UM-6UM-9UM-15UM-4UM
Giải ĐB
36287
Giải nhất
56591
Giải nhì
36172
15322
Giải ba
27712
52203
51451
37235
42452
12511
Giải tư
4935
7280
2276
8896
Giải năm
9714
1459
8993
8767
3355
0049
Giải sáu
350
249
086
Giải bảy
61
54
23
49
ChụcSốĐ.Vị
5,803
1,5,6,911,2,4
1,2,5,722,3
0,2,9352
1,5493
32,550,1,2,4
5,9
7,8,961,7
6,872,6
 80,6,7
43,591,3,6
 
Ngày: 25/12/2020
XSGL
Giải ĐB
372195
Giải nhất
27740
Giải nhì
44681
Giải ba
16048
16054
Giải tư
46743
26491
35478
66652
71666
44182
73206
Giải năm
2148
Giải sáu
4386
8131
3255
Giải bảy
008
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,406,8
3,8,91 
5,82 
430,1
540,3,82
5,952,4,5
0,6,866
 78
0,42,781,2,6
 91,5
 
Ngày: 25/12/2020
XSNT
Giải ĐB
677611
Giải nhất
80103
Giải nhì
60013
Giải ba
18458
25085
Giải tư
51597
91755
61562
88688
86026
42313
82758
Giải năm
3936
Giải sáu
2824
3937
7030
Giải bảy
969
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
303
111,32
624,62
0,1230,6,7
24 
5,855,82
22,362,9
3,97 
52,885,8
697