ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/12/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/12/2024
XSDN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
686702
Giải nhất
87623
Giải nhì
59551
Giải ba
76529
02597
Giải tư
97915
17776
37659
19372
36170
70996
41365
Giải năm
8277
Giải sáu
6121
3607
1525
Giải bảy
990
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7,902,7
2,515,8
0,721,3,5,9
23 
 4 
1,2,651,9
7,965
0,7,970,2,6,7
18 
2,590,6,7
 
Ngày: 25/12/2024
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
784240
Giải nhất
19421
Giải nhì
86781
Giải ba
31143
63017
Giải tư
77632
92163
66907
48205
27409
71759
87141
Giải năm
9048
Giải sáu
5577
0343
7645
Giải bảy
349
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
405,7,9
2,4,817
321,3
2,42,632
 40,1,32,5
8,9
0,459
 63
0,1,777
481
0,4,59 
 
Ngày: 25/12/2024
XSST - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
533756
Giải nhất
05648
Giải nhì
61857
Giải ba
51052
82207
Giải tư
48258
49264
94625
29935
70193
42712
52653
Giải năm
9396
Giải sáu
1698
1599
0256
Giải bảy
818
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
107
 10,2,8
1,525
5,935
648
2,352,3,62,7
8
52,964
0,57 
1,4,5,98 
993,6,8,9
 
Ngày: 25/12/2024
3YT-20YT-9YT-19YT-18YT-11YT-8YT-17YT
Giải ĐB
36462
Giải nhất
38738
Giải nhì
52460
25573
Giải ba
40678
06640
05685
35860
61599
51608
Giải tư
9689
3921
2553
2536
Giải năm
3665
1793
7210
8147
9223
6164
Giải sáu
749
895
355
Giải bảy
89
86
72
82
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6208
210
6,7,821,3
2,5,7,936,8
640,7,9
5,6,8,953,5
3,8602,2,4,5
472,3,8
0,3,782,5,6,92
4,82,993,5,9
 
Ngày: 25/12/2024
XSDNG
Giải ĐB
103987
Giải nhất
30124
Giải nhì
29680
Giải ba
40986
93674
Giải tư
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
Giải năm
0544
Giải sáu
2189
8598
4234
Giải bảy
401
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
801,4
0,412
124,5
 34,9
0,2,3,4
7
41,4,5
2,456
5,86 
874,8
7,980,6,7,9
3,898
 
Ngày: 25/12/2024
XSKH
Giải ĐB
791057
Giải nhất
20431
Giải nhì
23068
Giải ba
77913
87799
Giải tư
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
Giải năm
9008
Giải sáu
5625
2797
0489
Giải bảy
551
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,408
3,510,3,4
525
131
140
2,8251,2,6,7
568
5,97 
0,6852,9
8,9297,92