ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/01/2010
XSBTR - Loại vé: L:K4-T1
Giải ĐB
950707
Giải nhất
22297
Giải nhì
53730
Giải ba
94347
85825
Giải tư
58993
02440
77422
24461
32643
76896
02305
Giải năm
3365
Giải sáu
2493
3208
9266
Giải bảy
502
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
3,402,5,7,8
61 
0,222,52
4,9230
 40,3,7
0,22,65 
6,961,5,6
0,4,97 
08 
 932,6,7
 
Ngày: 26/01/2010
XSVT - Loại vé: L:1D
Giải ĐB
865233
Giải nhất
95057
Giải nhì
79762
Giải ba
39659
93757
Giải tư
75210
47655
83186
84308
81547
85525
44150
Giải năm
1348
Giải sáu
0681
4347
7900
Giải bảy
934
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,8
810
625
333,4
3472,8
2,550,5,72,9
862
42,527 
0,4,881,6,8
59 
 
Ngày: 26/01/2010
XSBL - Loại vé: L:T1K4
Giải ĐB
076644
Giải nhất
50168
Giải nhì
69257
Giải ba
26383
29895
Giải tư
71960
33199
41547
83746
47269
39837
38269
Giải năm
3821
Giải sáu
2326
9471
7136
Giải bảy
304
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
604
2,71 
 21,6,7
836,7
0,444,6,7
957
2,3,460,8,92
2,3,4,571
683
62,995,9
 
Ngày: 26/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
16904
Giải nhất
26659
Giải nhì
81965
10311
Giải ba
43555
93514
34954
59051
64157
55694
Giải tư
8105
3863
5379
4882
Giải năm
7234
2381
3571
8144
5012
8518
Giải sáu
940
913
962
Giải bảy
85
65
78
50
ChụcSốĐ.Vị
4,504,5
1,5,7,811,2,3,4
8
1,6,82 
1,634
0,1,3,4
5,9
40,4
0,5,62,850,1,4,5
7,9
 62,3,52
571,8,9
1,781,2,5
5,794
 
Ngày: 26/01/2010
XSDLK
Giải ĐB
28507
Giải nhất
72880
Giải nhì
12490
Giải ba
98697
77913
Giải tư
47412
80835
29059
85158
62522
80330
28188
Giải năm
3985
Giải sáu
1905
2071
4134
Giải bảy
599
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,8,905,7
2,712,3
1,221,2
130,4,5
34 
0,3,858,9
 6 
0,971
5,880,5,8
5,990,7,9
 
Ngày: 26/01/2010
XSQNM
Giải ĐB
98133
Giải nhất
83085
Giải nhì
71048
Giải ba
79408
88173
Giải tư
80156
81946
75975
60997
60431
27878
40322
Giải năm
8575
Giải sáu
8409
5063
6611
Giải bảy
808
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4082,9
1,311
222
3,6,731,3
 40,6,8
72,856
4,563
973,52,8
02,4,785
097