ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/01/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/01/2024
XSVL - Loại vé: 45VL04
Giải ĐB
194022
Giải nhất
24979
Giải nhì
46167
Giải ba
27168
34438
Giải tư
61543
42955
54764
04126
98195
51052
05839
Giải năm
2606
Giải sáu
7994
0669
0965
Giải bảy
654
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 06
 1 
2,522,6
4,638,9
5,6,943
5,6,952,4,5
0,263,4,5,7
8,9
679
3,68 
3,6,794,5
 
Ngày: 26/01/2024
XSBD - Loại vé: 01K04
Giải ĐB
048387
Giải nhất
25706
Giải nhì
30071
Giải ba
48540
19318
Giải tư
88162
85833
56121
18468
70048
78728
29312
Giải năm
2043
Giải sáu
9122
5969
0450
Giải bảy
635
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,506
2,7212,8
1,2,621,2,8
3,433,5
 40,3,8
350
062,8,9
8712
1,2,4,687
69 
 
Ngày: 26/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV04
Giải ĐB
129221
Giải nhất
90045
Giải nhì
32502
Giải ba
40851
31713
Giải tư
21712
00965
83196
61926
16064
03609
62355
Giải năm
3933
Giải sáu
1453
0598
2705
Giải bảy
793
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
2,512,3
0,121,6
1,3,5,933
6,845
0,4,5,651,3,5
2,964,5
 7 
984
093,6,8
 
Ngày: 26/01/2024
20FB-10FB-1FB-7FB-5FB-8FB-2FB-6FB
Giải ĐB
20347
Giải nhất
29197
Giải nhì
19218
63399
Giải ba
82560
80548
17544
73396
45107
10888
Giải tư
4359
6568
4811
1038
Giải năm
1823
8447
2579
2491
2352
8442
Giải sáu
947
733
318
Giải bảy
58
56
20
06
ChụcSốĐ.Vị
2,606,7
1,911,82
4,520,3
2,333,8
442,4,73,8
 52,6,8,9
0,5,960,8
0,43,979
12,3,4,5
6,8
88
5,7,991,6,7,9
 
Ngày: 26/01/2024
XSGL
Giải ĐB
571519
Giải nhất
09830
Giải nhì
28618
Giải ba
85247
89597
Giải tư
45908
20060
81196
50568
87132
81605
14641
Giải năm
7783
Giải sáu
8682
2673
2263
Giải bảy
797
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,605,8
1,411,8,9
3,82 
6,7,830,2
 41,7
05 
960,3,8
4,9273
0,1,682,3
196,72
 
Ngày: 26/01/2024
XSNT
Giải ĐB
793295
Giải nhất
05766
Giải nhì
25889
Giải ba
98009
90732
Giải tư
74388
91621
36440
94862
91468
18118
61943
Giải năm
6351
Giải sáu
3425
5777
6369
Giải bảy
064
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
409
2,518
3,621,5
432,7
640,3
2,951
662,4,6,8
9
3,777
1,6,888,9
0,6,895