ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/04/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/04/2021
XSHCM - Loại vé: 4E2
Giải ĐB
744616
Giải nhất
08297
Giải nhì
84370
Giải ba
00314
94737
Giải tư
66941
75532
15723
30953
48133
24864
86403
Giải năm
2871
Giải sáu
4416
8436
4149
Giải bảy
430
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,703
4,714,62
323,7
0,2,3,530,2,3,6
7
1,641,9
 53
12,364
2,3,970,1
 8 
497
 
Ngày: 26/04/2021
XSDT - Loại vé: K17
Giải ĐB
288261
Giải nhất
25145
Giải nhì
98023
Giải ba
08669
11784
Giải tư
08609
80213
80446
32516
62569
93249
22623
Giải năm
7212
Giải sáu
7904
0287
4502
Giải bảy
536
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,9
6122,3,6
0,12232
1,2236
0,845,6,9
45 
1,3,461,92
87 
 84,7
0,4,629 
 
Ngày: 26/04/2021
XSCM - Loại vé: T04K4
Giải ĐB
870363
Giải nhất
96809
Giải nhì
65203
Giải ba
66586
94949
Giải tư
54094
57576
24099
08167
48072
42026
01949
Giải năm
8390
Giải sáu
0616
2472
6709
Giải bảy
500
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,92
316
7226
0,631
9492
 5 
1,2,7,863,7
6722,6
 86
02,42,990,4,9
 
Ngày: 26/04/2021
12BH-3BH-4BH-10BH-5BH-13BH
Giải ĐB
16252
Giải nhất
93619
Giải nhì
14175
95275
Giải ba
45786
92178
83910
83481
13536
42714
Giải tư
6312
3686
5694
4080
Giải năm
7455
9684
4723
5765
1302
2612
Giải sáu
458
364
116
Giải bảy
83
96
78
68
ChụcSốĐ.Vị
1,802
810,22,4,6
9
0,12,523
2,836
1,6,8,94 
5,6,7252,5,8
1,3,82,964,5,8
 752,82
5,6,7280,1,3,4
62
194,6
 
Ngày: 26/04/2021
XSTTH
Giải ĐB
810103
Giải nhất
85582
Giải nhì
65943
Giải ba
40077
66734
Giải tư
26008
45136
73939
50784
16311
56774
89556
Giải năm
8848
Giải sáu
3142
5163
1806
Giải bảy
325
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8
111
4,825
0,4,634,6,9
3,7,842,3,8
2,956
0,3,563
774,7
0,482,4
395
 
Ngày: 26/04/2021
XSPY
Giải ĐB
736413
Giải nhất
51276
Giải nhì
07465
Giải ba
68388
46467
Giải tư
63809
24804
59144
79308
30242
59684
42510
Giải năm
1464
Giải sáu
2231
3458
5706
Giải bảy
844
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
104,6,8,9
310,3
42 
131
0,42,6,842,42
6258
0,764,52,7
676
0,5,884,8
09